VĐQG Georgia
VĐQG Georgia -Vòng 6
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
3  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kokhreidze 12', 28'
Mamatsashvili 72'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
7
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
0
Cứu thua
4
Cầu thủ Giorgi Mikadze
Giorgi Mikadze
HLV
Cầu thủ Andrey Demchenko
Andrey Demchenko

Đối đầu gần đây

Saburtalo

Số trận (32)

9
Thắng
28.13%
10
Hòa
31.25%
13
Thắng
40.62%
Dinamo Batumi
David Kipiani Cup
06 thg 12, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
1  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
08 thg 10, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
0  -  0
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
05 thg 06, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
2  -  1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Umaglesi Liga
30 thg 04, 2023
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
Kết thúc
3  -  3
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Umaglesi Liga
03 thg 03, 2023
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
Kết thúc
3  -  1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Saburtalo
Dinamo Batumi
Thắng
35.5%
Hòa
25.4%
Thắng
39.1%
Saburtalo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.7%
3-1
3.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.4%
2-1
8.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Batumi thắng
0-1
8.9%
1-2
8.6%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
4.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
18116128 - 101839
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
18105332 - 191335
3
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
18102633 - 29432
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
1894524 - 20431
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
1857616 - 19-322
6
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
1848626 - 29-320
7
Samgurali
Đội bóng Samgurali
1854923 - 26-319
8
Gagra
Đội bóng Gagra
18611118 - 23-519
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
1845913 - 19-617
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
1818913 - 32-1911