VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 13
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
4  -  0
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Traore 27'
Minins 34'(pen), 78'
Diedhiou 43'
Stadions Esplanade

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
353
Số đường chuyền
420
280
Số đường chuyền chính xác
342
2
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
23
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Đối đầu gần đây

BFC Daugavpils

Số trận (41)

22
Thắng
53.66%
10
Hòa
24.39%
9
Thắng
21.95%
FK Metta
Virsliga
03 thg 04, 2024
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
29 thg 09, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
4  -  2
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
10 thg 07, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
18 thg 05, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
07 thg 04, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
3  -  2
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FK Metta
Thắng
48%
Hòa
24.9%
Thắng
27.1%
BFC Daugavpils thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.5%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
FK Metta thắng
0-1
7.4%
1-2
6.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1753917 - 31-1418
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1735912 - 27-1514
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212