VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 12
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
3  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Correa 8', 17'
Šibass 25'
Estadio Daugava

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
371
Số đường chuyền
516
281
Số đường chuyền chính xác
433
6
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
13
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts
HLV
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko

Đối đầu gần đây

FK Metta

Số trận (51)

13
Thắng
25.49%
13
Hòa
25.49%
25
Thắng
49.02%
FS Jelgava
Virsliga
29 thg 03, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
22 thg 10, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
31 thg 07, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
09 thg 05, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  3
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
15 thg 04, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  1
FK Metta
Đội bóng FK Metta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Metta
FS Jelgava
Thắng
47.8%
Hòa
25.9%
Thắng
26.3%
FK Metta thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.2%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.9%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FS Jelgava thắng
0-1
8.2%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
17113333 - 122133
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1783621 - 23-227
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
1753917 - 31-1418
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1735912 - 27-1514
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212