VĐQG Serbia
VĐQG Serbia -Vòng 18
Nikolić 66'
Aleksandar Zivkovic

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
407
Số đường chuyền
428
320
Số đường chuyền chính xác
347
3
Cứu thua
5
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Branko Mirjacic
Branko Mirjacic
HLV
Cầu thủ Savo Milosevic
Savo Milosevic

Đối đầu gần đây

Železničar Pancevo

Số trận (3)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
3
Thắng
100%
Partizan Belgrade
Super Liga
05 thg 08, 2024
Partizan Belgrade
Đội bóng Partizan Belgrade
Kết thúc
2  -  0
Železničar Pancevo
Đội bóng Železničar Pancevo
Super Liga
02 thg 03, 2024
Partizan Belgrade
Đội bóng Partizan Belgrade
Kết thúc
3  -  1
Železničar Pancevo
Đội bóng Železničar Pancevo
Super Liga
22 thg 09, 2023
Železničar Pancevo
Đội bóng Železničar Pancevo
Kết thúc
1  -  2
Partizan Belgrade
Đội bóng Partizan Belgrade

Phong độ gần đây

Tin Tức

AC Milan nhọc nhằn vượt qua Sao Đỏ Belgrade trên sân nhà

Phải nhờ tới pha lập công ở khoảng thời gian cuối trận của Tammy Abraham, AC Milan mới có thể giữ lại 3 điểm trên sân nhà bằng chiến thắng 2-1 trước Sao Đỏ Belgrade.

Dự đoán máy tính

Železničar Pancevo
Partizan Belgrade
Thắng
27.6%
Hòa
24.4%
Thắng
48%
Železničar Pancevo thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7%
2-1
6.8%
3-2
2.2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.9%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Partizan Belgrade thắng
0-1
9.7%
1-2
9.5%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
5.2%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.4%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
20191071 - 125958
2
Partizan Belgrade
Đội bóng Partizan Belgrade
20125337 - 201741
3
OFK Beograd
Đội bóng OFK Beograd
2096527 - 24333
4
Mladost Lučani
Đội bóng Mladost Lučani
2095624 - 23132
5
Radnički Kragujevac
Đội bóng Radnički Kragujevac
2094737 - 251231
6
Vojvodina Novi Sad
Đội bóng Vojvodina Novi Sad
2086633 - 24930
7
FK Cukaricki
Đội bóng FK Cukaricki
2076729 - 30-127
8
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
1974830 - 26425
9
Železničar Pancevo
Đội bóng Železničar Pancevo
2074927 - 25225
10
Novi Pazar
Đội bóng Novi Pazar
2074930 - 40-1025
11
Radnicki Nis
Đội bóng Radnicki Nis
2074929 - 39-1025
12
Napredak Krusevac
Đội bóng Napredak Krusevac
2065920 - 26-623
13
FK Spartak Subotica
Đội bóng FK Spartak Subotica
2056916 - 30-1421
14
IMT Novi Beograd
Đội bóng IMT Novi Beograd
1955925 - 33-820
15
Tekstilac Odžaci
Đội bóng Tekstilac Odžaci
20531213 - 36-2318
16
Jedinstvo Ub
Đội bóng Jedinstvo Ub
20221612 - 47-358