VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Yan 27', 90'
Anderson Lopes 87'
Kato 2'
Ohashi 77'
Nissan Stadium
Akihiko Ikeuchi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
4
489
Số đường chuyền
317
392
Số đường chuyền chính xác
205
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Harry Kewell
Harry Kewell
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Yokohama F. Marinos

Số trận (75)

40
Thắng
53.33%
10
Hòa
13.33%
25
Thắng
33.34%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
24 thg 06, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
0  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
03 thg 03, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
League Cup
10 thg 08, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
League Cup
03 thg 08, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
06 thg 07, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
3  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sự nghiệp huấn luyện của Kewell

Chưa đầy 7 tháng kể từ ngày ngồi vào ghế nóng, Harry Kewell bị Yokohama F. Marinos chấm dứt hợp đồng sau chuỗi thành tích bết bát tại J1 League vào năm 2024.

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
49.4%
Hòa
24%
Thắng
26.6%
Yokohama F. Marinos thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.6%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
5.7%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
6.7%
1-2
6.7%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522