VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 30
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Thuler 2'
Hirose 11'
Léo Ceará 51'
Noevir Stadium Kobe
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
1
-
0
 
11'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
9
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
452
Số đường chuyền
381
367
Số đường chuyền chính xác
293
0
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (45)

15
Thắng
33.33%
8
Hòa
17.78%
22
Thắng
48.89%
Cerezo Osaka
J1 League
11 thg 05, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
23 thg 09, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
10 thg 06, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
06 thg 08, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
10 thg 04, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kagawa giờ ra sao

Ở tuổi 36, Shinji Kagawa vẫn đang thi đấu tại giải quốc nội trong màu áo Cerezo Osaka.

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Cerezo Osaka
Thắng
53.4%
Hòa
24.3%
Thắng
22.2%
Vissel Kobe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
6.9%
1-2
5.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
33205852 - 282465
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
33179757 - 352260
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
331612548 - 331560
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
33186943 - 281560
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
33177939 - 231658
6
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
331671049 - 351455
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
331411860 - 451553
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
331410940 - 32852
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
331551346 - 47-150
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3311101250 - 49143
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3310111235 - 39-441
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
331181429 - 35-641
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
331181436 - 46-1041
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3310101332 - 37-540
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
331091440 - 48-839
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
331091421 - 35-1439
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
33871832 - 44-1231
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
33871821 - 37-1631
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
33672028 - 57-2925
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
334101930 - 55-2522