VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 1 - Championship round
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
Kết thúc
3  -  0
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
Cadu 10'
Oumar Souare 12'
Chorý 62'
Doosan Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
12'
2
-
0
 
 
31'
Hết hiệp 1
2 - 0
62'
3
-
0
 
79'
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
6
Việt vị
2
13
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
7
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
405
Số đường chuyền
361
312
Số đường chuyền chính xác
275
5
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Miroslav Koubek
Miroslav Koubek
HLV
Cầu thủ David Holoubek
David Holoubek

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ten Hag bị sa thải, Leverkusen lập tức tìm lại niềm vui

Chỉ hai ngày sau khi sa thải Erik ten Hag, Bayer Leverkusen nhanh chóng lấy lại khí thế bằng chiến thắng 2-1 trong trận giao hữu với Viktoria Cologne.

Dự đoán máy tính

Viktoria Plzeň
Mladá Boleslav
Thắng
61.5%
Hòa
20.9%
Thắng
17.7%
Viktoria Plzeň thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
10.1%
3-1
6.7%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10%
2-1
10%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
4.9%
2-2
4.9%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Mladá Boleslav thắng
0-1
4.9%
1-2
4.8%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000