VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 22
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
0  -  2
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kucherenko 54'(og)
Lunev 89'
Stadion Avanhard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
45'+4
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
54'
0
-
1
 
89'
0
-
2
90'+3
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
10
13
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
2
Cứu thua
1
Cầu thủ Oleg Shandruk
Oleg Shandruk
HLV
Cầu thủ Yuri Vernydub
Yuri Vernydub

Đối đầu gần đây

Veres Rivne

Số trận (4)

2
Thắng
50%
0
Hòa
0%
2
Thắng
50%
FC Kryvbas
Premier League
17 thg 09, 2023
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
2  -  1
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Friendly
19 thg 07, 2023
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
1  -  2
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Premier League
01 thg 04, 2023
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
1  -  2
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Premier League
10 thg 09, 2022
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
Kết thúc
0  -  1
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Veres Rivne
FC Kryvbas
Thắng
30.8%
Hòa
27%
Thắng
42.2%
Veres Rivne thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.3%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
7.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.5%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FC Kryvbas thắng
0-1
11.5%
1-2
8.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
3.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523