VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Arthur 48'
Nathan Ribeiro 78'
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
8
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
10
12
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
4
Cứu thua
5
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Davide Ancelotti
Davide Ancelotti

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (98)

37
Thắng
37.76%
31
Hòa
31.63%
30
Thắng
30.61%
Botafogo
Carioca 1
24 thg 02, 2025
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
06 thg 11, 2024
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
30 thg 06, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Carioca 1
19 thg 02, 2024
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  4
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
07 thg 11, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hai ngã rẽ trái ngược ở tuổi 33 của Coutinho và Neymar

Philippe Coutinho đang hồi sinh rực rỡ trong màu áo Vasco da Gama, trong khi Neymar Jr. tiếp tục chìm trong vòng xoáy chấn thương và dần xa rời ánh hào quang.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27194451 - 232861
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27177353 - 134058
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28158541 - 212053
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
281310547 - 301749
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28127937 - 261143
6
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
261151034 - 33138
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
281061244 - 41336
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
281061234 - 43-936
11
Ceará
Đội bóng Ceará
27981027 - 25235
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
28891130 - 35-533
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
27891026 - 31-533
15
Internacional
Đội bóng Internacional
27881133 - 41-832
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
27871228 - 39-1131
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27661526 - 43-1724
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27651622 - 52-3023
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
272111421 - 42-2117