VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Thaciano 44'
São Januário
Flavio Rodrigues De Souza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
5
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
19
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
433
Số đường chuyền
357
347
Số đường chuyền chính xác
269
5
Cứu thua
6
10
Tắc bóng
9
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri
HLV
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hai ngã rẽ trái ngược ở tuổi 33 của Coutinho và Neymar

Philippe Coutinho đang hồi sinh rực rỡ trong màu áo Vasco da Gama, trong khi Neymar Jr. tiếp tục chìm trong vòng xoáy chấn thương và dần xa rời ánh hào quang.

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Bahía
Thắng
45.4%
Hòa
26.8%
Thắng
27.8%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.7%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
9%
1-2
6.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26167350 - 133755
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27157540 - 202052
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Ceará
Đội bóng Ceará
26971026 - 24234
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
26771225 - 38-1328
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26661426 - 41-1524
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26651521 - 48-2723
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
252101319 - 38-1916