MLS
MLS
White 88'
Kamal Miller 39'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
16
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
6
14
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
11
524
Số đường chuyền
356
473
Số đường chuyền chính xác
294
7
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
28
Cầu thủ Jesper Sörensen
Jesper Sörensen
HLV
Cầu thủ Phil Neville
Phil Neville

Đối đầu gần đây

Vancouver Whitecaps

Số trận (89)

37
Thắng
41.57%
20
Hòa
22.47%
32
Thắng
35.96%
Portland Timbers
MLS
24 thg 10, 2024
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
5  -  0
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
29 thg 09, 2024
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
1  -  1
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
23 thg 06, 2024
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  0
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
31 thg 03, 2024
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
3  -  2
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
MLS
27 thg 08, 2023
Portland Timbers
Đội bóng Portland Timbers
Kết thúc
2  -  3
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps

Phong độ gần đây

Tin Tức

Muller đi vào lịch sử

Thomas Muller trở thành cầu thủ Đức giàu thành tích nhất lịch sử với 35 danh hiệu, sau khi góp công đưa Vancouver Whitecaps vô địch giải VĐQG Canada (Canadian Premier League).

Bàn thắng giúp Muller lập kỷ lục

Hôm 2/10, ở trận chung kết Canadian Premier League 2025, Muller ghi bàn thứ 300 trong sự nghiệp trong chiến thắng 4-2 của Vancouver Whitecaps trước Vancouver FC.

Dự đoán máy tính

Vancouver Whitecaps
Portland Timbers
Thắng
55.2%
Hòa
22.2%
Thắng
22.7%
Vancouver Whitecaps thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.6%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8.5%
3-1
6.3%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.8%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.7%
0-0
4.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Portland Timbers thắng
0-1
5.3%
1-2
5.9%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%