VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 29
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
3  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
El Karouani 8'
Cathline 17'
Haller 42'
Resink 32'
Stadion Galgenwaard
E. van de Graaf

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
363
Số đường chuyền
575
261
Số đường chuyền chính xác
476
3
Cứu thua
2
27
Tắc bóng
22
Cầu thủ Ron Jans
Ron Jans
HLV
Cầu thủ Dick Lukkien
Dick Lukkien

Đối đầu gần đây

Utrecht

Số trận (103)

43
Thắng
41.75%
28
Hòa
27.18%
32
Thắng
31.07%
Groningen
Eredivisie
20 thg 10, 2024
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
0  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
08 thg 04, 2023
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
1  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Friendly
23 thg 12, 2022
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
0  -  3
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
06 thg 11, 2022
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
2  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
20 thg 03, 2022
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
1  -  3
Groningen
Đội bóng Groningen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arjen Robben chuyển sang nghiệp huấn luyện

CLB FC Groningen vừa công bố bổ nhiệm Arjen Robben làm HLV trưởng đội U14, mở ra chương mới trong con đường cầm quân của huyền thoại bóng đá Hà Lan.

Robben lần đầu làm HLV

Groningen công bố việc bổ nhiệm Arjen Robben làm huấn luyện viên đội U14, đánh dấu bước khởi đầu mới trong sự nghiệp của huyền thoại bóng đá Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Utrecht
Groningen
Thắng
57.2%
Hòa
22.2%
Thắng
20.7%
Utrecht thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.8%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.4%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.2%
2-2
5.2%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Groningen thắng
0-1
5.5%
1-2
5.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ajax
Đội bóng Ajax
31235363 - 273674
2
PSV
Đội bóng PSV
31224593 - 355870
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
31198472 - 333965
4
Utrecht
Đội bóng Utrecht
31188561 - 421962
5
Twente
Đội bóng Twente
31149858 - 441451
6
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
31148951 - 341750
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
311381052 - 49347
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
311171339 - 53-1440
9
Groningen
Đội bóng Groningen
311081338 - 46-838
10
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
311061535 - 53-1836
11
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
318111234 - 39-535
12
Heracles
Đội bóng Heracles
318111238 - 56-1835
13
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
31971543 - 45-234
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
318101338 - 49-1134
15
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
31881533 - 53-2032
16
Willem II
Đội bóng Willem II
31671831 - 51-2025
17
Almere City
Đội bóng Almere City
31481921 - 59-3820
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
31472036 - 68-3219