VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 19
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
0  -  0
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Stadion Galgenwaard
Dennis Higler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
80'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
395
Số đường chuyền
551
311
Số đường chuyền chính xác
465
4
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Ron Jans
Ron Jans
HLV
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens

Đối đầu gần đây

Utrecht

Số trận (93)

33
Thắng
35.48%
18
Hòa
19.35%
42
Thắng
45.17%
AZ Alkmaar
Eredivisie
30 thg 09, 2024
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
19 thg 05, 2024
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
3  -  3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
03 thg 12, 2023
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
1  -  1
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
KNVB Beker
07 thg 02, 2023
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
29 thg 01, 2023
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
5  -  5
Utrecht
Đội bóng Utrecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

MU gặp lá thăm 'khó thở' tại Cúp C2 châu Âu

Bên cạnh những lá thăm Champions League, UEFA cũng tiến hành bốc thăm giai đoạn knock-out Europa League. Theo đó, ứng viên vô địch MU sẽ gặp Real Sociedad/Galatasaray hoặc AZ Alkmaar/ Midtjylland.

Dự đoán máy tính

Utrecht
AZ Alkmaar
Thắng
49.3%
Hòa
23.7%
Thắng
27%
Utrecht thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.5%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.8%
3-1
5.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.6%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.8%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
AZ Alkmaar thắng
0-1
6.4%
1-2
6.7%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
22163369 - 244551
2
Ajax
Đội bóng Ajax
21163245 - 182751
3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
22126440 - 34642
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
22124638 - 211740
5
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
21116446 - 262039
6
Twente
Đội bóng Twente
21106544 - 301436
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
2195739 - 34532
8
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
22751029 - 40-1126
9
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
22751026 - 41-1526
10
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
22821226 - 41-1526
11
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
21731132 - 30224
12
Willem II
Đội bóng Willem II
22661025 - 31-624
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
22661026 - 34-824
14
Heracles
Đội bóng Heracles
2259828 - 39-1124
15
Groningen
Đội bóng Groningen
22661019 - 31-1224
16
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
22481019 - 32-1320
17
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
22451331 - 45-1417
18
Almere City
Đội bóng Almere City
21341412 - 43-3113