VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 5
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  0
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
Thiago Santana 49'
Saitama Stadium 2002
Koei Koya

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
3
1
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
590
Số đường chuyền
337
475
Số đường chuyền chính xác
227
1
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
24
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza
HLV
Cầu thủ Takashi Kiyama
Takashi Kiyama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Van Dijk không nghĩ đến CLB nào khác ngoài Liverpool

Trung vệ Virgil van Dijk của Liverpool phủ nhận việc anh đang đàm phán với một CLB khác trước khi ký hợp đồng mới có thời hạn đến năm 2027 với The Reds, vì anh nói rằng 'chỉ có một CLB' và đó là ở Anfield.

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Fagiano Okayama
Thắng
63.5%
Hòa
21.4%
Thắng
15.1%
Urawa Reds thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.7%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
6.6%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fagiano Okayama thắng
0-1
5.3%
1-2
4.1%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1061311 - 8319
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1153314 - 12218
3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1145219 - 11817
4
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
105239 - 5417
5
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1045111 - 8317
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
95229 - 6317
7
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1052312 - 10217
8
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
1051416 - 10616
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1144311 - 10116
10
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
1143414 - 12215
11
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
104339 - 8115
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
104249 - 13-414
13
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1041511 - 15-413
14
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1033415 - 15012
15
Yokohama
Đội bóng Yokohama
103256 - 7-111
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
102447 - 12-510
17
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
102357 - 12-59
18
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1015410 - 14-48
19
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1115510 - 14-48
20
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1022611 - 19-88