VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 20
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
Kết thúc
0  -  2
FCSB
Đội bóng FCSB
Mihai Lixandru 62'
Stoian 90'+5

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
53'
 
90'
 
90'+5
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
1
Việt vị
2
6
Tổng cú sút
21
0
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
12
12
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
249
Số đường chuyền
685
164
Số đường chuyền chính xác
580
3
Cứu thua
0
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Andrei Prepelita
Andrei Prepelita
HLV
Cầu thủ Ilias Charalampous
Ilias Charalampous

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Van Persie thua ngược khó tin

Rạng sáng 12/12, Feyenoord trải qua một trong những đêm đáng quên nhất tại đấu trường châu Âu khi để thua ngược 3-4 trước FCSB ở vòng phân hạng Europa League.

Dự đoán máy tính

Unirea Slobozia
FCSB
Thắng
18.4%
Hòa
25.4%
Thắng
56.2%
Unirea Slobozia thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.9%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.5%
2-1
4.5%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
9.7%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
FCSB thắng
0-1
15.1%
1-2
9.1%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.8%
1-3
4.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
6.2%
1-4
1.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
972019 - 91023
2
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
954014 - 6819
3
Botosani
Đội bóng Botosani
944117 - 9816
4
FC Arges
Đội bóng FC Arges
951316 - 13316
5
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
843112 - 8415
6
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
935114 - 13114
7
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
934211 - 8313
8
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
941411 - 12-113
9
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
832311 - 10111
10
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
924310 - 10010
11
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
81437 - 10-37
12
FCSB
Đội bóng FCSB
914411 - 15-47
13
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
814312 - 17-57
14
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
81347 - 9-26
15
Csikszereda
Đội bóng Csikszereda
80358 - 20-123
16
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
90278 - 19-112