Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 34
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
Kết thúc
1  -  1
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Bas 90'+2
Philip Awuku 31'(og)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
54'
86'
 
90'+2
1
-
1
 
 
90'+11
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
416
Số đường chuyền
340
317
Số đường chuyền chính xác
239
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
20
Cầu thủ Mazhar Sevgi
Mazhar Sevgi
HLV
Cầu thủ Sinan Kaloglu
Sinan Kaloglu

Đối đầu gần đây

Tuzlaspor

Số trận (7)

6
Thắng
85.71%
0
Hòa
0%
1
Thắng
14.29%
Gençlerbirliği SK
1. Lig
23 thg 12, 2023
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
0  -  2
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
1. Lig
04 thg 03, 2023
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
Kết thúc
1  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
10 thg 09, 2022
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
1  -  2
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
1. Lig
15 thg 04, 2022
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
Kết thúc
4  -  0
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1. Lig
20 thg 11, 2021
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
Kết thúc
0  -  1
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tuzlaspor
Gençlerbirliği SK
Thắng
36.1%
Hòa
27.7%
Thắng
36.2%
Tuzlaspor thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
7.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.2%
2-2
4.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Gençlerbirliği SK thắng
0-1
11%
1-2
7.8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
34243777 - 314675
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
34217660 - 204070
3
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
34179850 - 351560
4
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
341512743 - 222157
5
Corum FK
Đội bóng Corum FK
341681055 - 361956
6
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
341671148 - 41755
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
341581133 - 35-253
8
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
341312939 - 33651
9
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
3413111049 - 321750
10
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
3412111130 - 34-444
11
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
341271540 - 47-743
12
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
349131240 - 40040
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
3410101434 - 43-940
14
Adanaspor
Đội bóng Adanaspor
341161728 - 45-1739
15
Sanliurfaspor
Đội bóng Sanliurfaspor
349111432 - 37-538
16
Tuzlaspor
Đội bóng Tuzlaspor
349111435 - 47-1238
17
Altay
Đội bóng Altay
34542516 - 76-6010
18
Giresunspor
Đội bóng Giresunspor
34242816 - 71-557