VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 25
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Trezeguet 49'
Bardhi 77'
Papara Park
Ali Sansalan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
3
Việt vị
1
24
Tổng cú sút
11
9
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
6
9
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
533
Số đường chuyền
342
473
Số đường chuyền chính xác
281
2
Cứu thua
8
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Abdullah Avci
Abdullah Avci
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

Trabzonspor

Số trận (15)

7
Thắng
46.67%
6
Hòa
40%
2
Thắng
13.33%
Hatayspor
Süper Lig
25 thg 09, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
28 thg 01, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
2  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
12 thg 08, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
06 thg 05, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
18 thg 12, 2021
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana lại rực sáng

Thủ môn André Onana tiếp tục chứng tỏ giá trị của mình tại giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ (Süper Lig) với màn trình diễn xuất thần trong chiến thắng 2-0 của Trabzonspor trước Eyüpspor.

Dự đoán máy tính

Trabzonspor
Hatayspor
Thắng
68.7%
Hòa
18.5%
Thắng
12.8%
Trabzonspor thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.7%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
4.8%
2-2
4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
4%
1-2
3.7%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
1091025 - 52028
2
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
1072117 - 71023
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
1064018 - 61222
4
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
1052316 - 12417
5
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
1045114 - 10417
6
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
1052315 - 18-317
7
Göztepe
Đội bóng Göztepe
1044212 - 6616
8
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
1042417 - 15214
9
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
1034311 - 11013
10
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
1032510 - 14-411
11
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
1024411 - 9210
12
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1024411 - 14-310
13
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
102449 - 12-310
14
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
1031611 - 20-910
15
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
1022610 - 15-58
16
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
102266 - 13-78
17
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
100648 - 22-146
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
1011810 - 22-124