Hạng 2 Nhật Bản
Hạng 2 Nhật Bản -Vòng 14
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  1
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Nishiya 76'
Tochigi Green Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
63'
 
76'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1
Cầu thủ Makoto Tanaka
Makoto Tanaka
HLV
Cầu thủ Daisuke Sudo
Daisuke Sudo

Đối đầu gần đây

Tochigi

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
4
Hòa
66.67%
0
Thắng
0%
Fujieda MYFC
J2 League
03 thg 09, 2023
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
2  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
J2 League
03 thg 06, 2023
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
1  -  1
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J3 League
29 thg 10, 2017
Tochigi
Đội bóng Tochigi
Kết thúc
0  -  0
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
J3 League
02 thg 04, 2017
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
2  -  2
Tochigi
Đội bóng Tochigi
J3 League
23 thg 10, 2016
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
Kết thúc
1  -  1
Tochigi
Đội bóng Tochigi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tochigi
Fujieda MYFC
Thắng
33.8%
Hòa
26.7%
Thắng
39.5%
Tochigi thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
7.7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.9%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fujieda MYFC thắng
0-1
10.5%
1-2
8.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
20141534 - 221243
2
V-Varen Nagasaki
Đội bóng V-Varen Nagasaki
19117136 - 171940
3
Yokohama
Đội bóng Yokohama
20124430 - 121840
4
Renofa Yamaguchi
Đội bóng Renofa Yamaguchi
20104626 - 151134
5
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
2097426 - 161034
6
Vegalta Sendai
Đội bóng Vegalta Sendai
2097425 - 22334
7
JEF United
Đội bóng JEF United
20103740 - 221833
8
Iwaki FC
Đội bóng Iwaki FC
1977527 - 161128
9
Ehime
Đội bóng Ehime
2077626 - 27-128
10
Blaublitz Akita
Đội bóng Blaublitz Akita
2067720 - 19125
11
Ventforet Kofu
Đội bóng Ventforet Kofu
2066830 - 29124
12
Oita Trinita
Đội bóng Oita Trinita
2059618 - 20-224
13
Fujieda MYFC
Đội bóng Fujieda MYFC
20731016 - 28-1224
14
Montedio Yamagata
Đội bóng Montedio Yamagata
20641017 - 23-622
15
Tokushima Vortis
Đội bóng Tokushima Vortis
20641018 - 29-1122
16
Mito Hollyhock
Đội bóng Mito Hollyhock
2056918 - 22-421
17
Roasso Kumamoto
Đội bóng Roasso Kumamoto
2056924 - 34-1021
18
Kagoshima United
Đội bóng Kagoshima United
2047918 - 34-1619
19
Tochigi
Đội bóng Tochigi
20451116 - 37-2117
20
Thespa Gunma
Đội bóng Thespa Gunma
20161311 - 32-219