Europe world cup qualifiers
Europe world cup qualifiers -Vòng 3 - Bảng B
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
Kết thúc
0  -  2
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Granit Xhaka 65'(pen)
Manzambi 90'+4

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
376
Số đường chuyền
552
295
Số đường chuyền chính xác
467
4
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
22
Cầu thủ Jon Dahl Tomasson
Jon Dahl Tomasson
HLV
Cầu thủ Murat Yakin
Murat Yakin

Đối đầu gần đây

Thụy Điển

Số trận (29)

11
Thắng
37.93%
7
Hòa
24.14%
11
Thắng
37.93%
Thụy Sĩ
World Cup
03 thg 07, 2018
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
Kết thúc
1  -  0
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
International Friendly
26 thg 03, 2002
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
Kết thúc
1  -  1
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
International Friendly
24 thg 04, 2001
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
0  -  2
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
EC Qualifying
06 thg 09, 1995
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
Kết thúc
0  -  0
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
EC Qualifying
12 thg 10, 1994
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
Kết thúc
4  -  2
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển

Phong độ gần đây

Tin Tức

Aston Villa hạ Basel, tiến sát vòng knock-out Europa League

Đánh bại Basel ngay trên đất Thụy Sĩ, Aston Villa nối dài mạch toàn thắng trên mọi đấu trường và tiến sát tấm vé vào vòng 1/8 Europa League.

Bước ngoặt của 'nữ cầu thủ quyến rũ nhất thế giới'

Nữ cầu thủ bóng đá Thụy Sĩ, Alisha Lehmann, sẽ đảm nhiệm vai trò rước đuốc tại Olympic mùa đông 2026 được tổ chức tại Italy vào tháng 2 tới.

Dự đoán máy tính

Thụy Điển
Thụy Sĩ
Thắng
39.5%
Hòa
24.8%
Thắng
35.7%
Thụy Điển thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
8.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
2-2
6%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Thụy Sĩ thắng
0-1
7.8%
1-2
8.1%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.5%
1-3
3.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
Europe world cup qualifiers

BXH Europe world cup qualifiers 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Đức
Đội bóng Đức
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Slovakia
Đội bóng Slovakia
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Bắc Ailen
Đội bóng Bắc Ailen
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Luxembourg
Đội bóng Luxembourg
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovenia
Đội bóng Slovenia
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Kosovo
Đội bóng Kosovo
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Thụy Điển
Đội bóng Thụy Điển
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Thụy Sĩ
Đội bóng Thụy Sĩ
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Belarus
Đội bóng Belarus
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Đan Mạch
Đội bóng Đan Mạch
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Scotland
Đội bóng Scotland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Hy Lạp
Đội bóng Hy Lạp
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Azerbaijan
Đội bóng Azerbaijan
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Pháp
Đội bóng Pháp
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Iceland
Đội bóng Iceland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Ukraine
Đội bóng Ukraine
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bulgaria
Đội bóng Bulgaria
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Tây Ban Nha
Đội bóng Tây Ban Nha
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Georgia
Đội bóng Georgia
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Thổ Nhĩ Kỳ
Đội bóng Thổ Nhĩ Kỳ
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Armenia
Đội bóng Armenia
00000 - 000
Chưa có thông tin
2
Hungary
Đội bóng Hungary
00000 - 000
Chưa có thông tin
3
Ireland
Đội bóng Ireland
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Bồ Đào Nha
Đội bóng Bồ Đào Nha
00000 - 000
Chưa có thông tin

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ba Lan
Đội bóng Ba Lan
22003 - 036
2
Phần Lan
Đội bóng Phần Lan
21103 - 214
3
Lithuania
Đội bóng Lithuania
20112 - 3-11
4
Hà Lan
Đội bóng Hà Lan
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Malta
Đội bóng Malta
20020 - 3-30

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Romania
Đội bóng Romania
21015 - 233
3
Cyprus
Đội bóng Cyprus
21013 - 213
4
Áo
Đội bóng Áo
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
San Marino
Đội bóng San Marino
20021 - 7-60

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Na Uy
Đội bóng Na Uy
22009 - 276
2
Estonia
Đội bóng Estonia
21014 - 403
3
Israel
Đội bóng Israel
21014 - 5-13
4
Ý
Đội bóng Ý
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Moldova
Đội bóng Moldova
20022 - 8-60

Bảng J

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bắc Macedonia
Đội bóng Bắc Macedonia
21104 - 134
2
Xứ Wales
Đội bóng Xứ Wales
21104 - 224
3
Kazakhstan
Đội bóng Kazakhstan
21013 - 303
4
Bỉ
Đội bóng Bỉ
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Liechtenstein
Đội bóng Liechtenstein
20020 - 5-50

Bảng K

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Anh
Đội bóng Anh
22005 - 056
2
Albania
Đội bóng Albania
21013 - 213
3
Latvia
Đội bóng Latvia
21011 - 3-23
4
Serbia
Đội bóng Serbia
00000 - 000
Chưa có thông tin
5
Andorra
Đội bóng Andorra
20020 - 4-40

Bảng L

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cộng hòa Séc
Đội bóng Cộng hòa Séc
22006 - 156
2
Montenegro
Đội bóng Montenegro
22004 - 136
3
Croatia
Đội bóng Croatia
00000 - 000
Chưa có thông tin
4
Đảo Faroe
Đội bóng Đảo Faroe
20021 - 3-20
5
Gibraltar
Đội bóng Gibraltar
20021 - 7-60