VĐQG Serbia
VĐQG Serbia
Barac 61'
Nikolić 32'(pen), 64'
Ibrahim 36'(pen)
Natcho 82'
Miloš Milanović

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
0
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
15
3
Phạt góc
1
399
Số đường chuyền
519
346
Số đường chuyền chính xác
454
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Slavko Matic
Slavko Matic
HLV
Cầu thủ Srdjan Blagojevic
Srdjan Blagojevic

Đối đầu gần đây

Tekstilac Odžaci

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Partizan Belgrade
Super Liga
05 thg 10, 2024
Partizan Belgrade
Đội bóng Partizan Belgrade
Kết thúc
4  -  1
Tekstilac Odžaci
Đội bóng Tekstilac Odžaci

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Serbia vs Anh, 1h45 ngày 10.9: Nghẹt thở ở Belgrade

Nhận định trận đấu Serbia vs Anh, vòng loại World Cup 2026, thầy trò HLV Thomas Tuchel được kỳ vọng sẽ duy trì thành công mạch thắng tại bảng K.

Dự đoán máy tính

Tekstilac Odžaci
Partizan Belgrade
Thắng
16.4%
Hòa
24.1%
Thắng
59.4%
Tekstilac Odžaci thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.5%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.7%
2-1
4.1%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
9%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Partizan Belgrade thắng
0-1
15%
1-2
9.3%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.5%
1-3
5.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
6.9%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Partizan Belgrade
Đội bóng Partizan Belgrade
651019 - 61316
2
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
550021 - 31815
3
Vojvodina Novi Sad
Đội bóng Vojvodina Novi Sad
642011 - 4714
4
Železničar Pancevo
Đội bóng Železničar Pancevo
733111 - 5612
5
FK Cukaricki
Đội bóng FK Cukaricki
63129 - 9010
6
OFK Beograd
Đội bóng OFK Beograd
731311 - 15-410
7
Novi Pazar
Đội bóng Novi Pazar
622210 - 12-28
8
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
72237 - 9-28
9
Napredak Krusevac
Đội bóng Napredak Krusevac
71427 - 11-47
10
Mladost Lučani
Đội bóng Mladost Lučani
71426 - 10-47
11
IMT Novi Beograd
Đội bóng IMT Novi Beograd
72149 - 17-87
12
Radnički Kragujevac
Đội bóng Radnički Kragujevac
61325 - 7-26
13
FK Spartak Subotica
Đội bóng FK Spartak Subotica
71338 - 11-36
14
Radnicki Nis
Đội bóng Radnicki Nis
71249 - 13-45
15
Javor Ivanjica
Đội bóng Javor Ivanjica
60426 - 11-54
16
Radnik Surdulica
Đội bóng Radnik Surdulica
71154 - 10-64