Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 30
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  5
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Daka 27', 66'(pen)
Mcateer 30'
Jamie Vardy 73', 90'+8(pen)
bet365 Stadium
Lewis Smith

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
0
10
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
398
Số đường chuyền
555
321
Số đường chuyền chính xác
476
4
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Steven Schumacher
Steven Schumacher
HLV
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca

Đối đầu gần đây

Stoke City

Số trận (92)

29
Thắng
31.52%
30
Hòa
32.61%
33
Thắng
35.87%
Leicester City
Championship
07 thg 10, 2023
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  0
Stoke City
Đội bóng Stoke City
FA Cup
09 thg 01, 2021
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
0  -  4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Friendly
27 thg 07, 2019
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
1  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Premier League
24 thg 02, 2018
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
1  -  1
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Premier League
04 thg 11, 2017
Stoke City
Đội bóng Stoke City
Kết thúc
2  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Những cơn địa chấn làm rung chuyển bóng đá châu Âu

Từ Leicester City đến Bayer Leverkusen, và giờ Mjallby của Thụy Điển - bóng đá châu Âu lại chứng kiến thêm một câu chuyện cổ tích mang hơi thở 'người tí hon lật đổ gã khổng lồ'.

Dự đoán máy tính

Stoke City
Leicester City
Thắng
12.6%
Hòa
20.2%
Thắng
67.2%
Stoke City thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.7%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.8%
2-1
3.4%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
6.7%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Leicester City thắng
0-1
13.2%
1-2
9.5%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.2%
1-3
6.3%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
8.7%
1-4
3.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.3%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1.7%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1284034 - 92528
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1274116 - 8825
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1272314 - 13123
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1264220 - 11922
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1263313 - 8521
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1254314 - 10419
7
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1254320 - 20019
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1253415 - 17-218
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1245315 - 12317
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1252512 - 14-217
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1144317 - 13416
13
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1244412 - 12016
14
Watford
Đội bóng Watford
1243514 - 16-215
15
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1243511 - 15-415
16
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1235416 - 17-114
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1235413 - 16-314
18
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1234510 - 13-313
19
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1233613 - 15-212
20
Southampton
Đội bóng Southampton
1226413 - 17-412
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1131710 - 17-710
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1222812 - 18-68
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1213810 - 25-156