VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 6
St. Johnstone
Đội bóng St. Johnstone
Kết thúc
0  -  6
Celtic
Đội bóng Celtic
Furuhashi 35', 45'
Bernardo 43'
McGregor 54'
Daizen Maeda 72'
Adam Idah 83'
McDiarmid Park
Don Robertson

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
1
Việt vị
0
5
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng mục tiêu
11
4
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
13
211
Số đường chuyền
685
138
Số đường chuyền chính xác
609
5
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
15
Cầu thủ A. Kirk
A. Kirk
HLV
Cầu thủ Brendan Rodgers
Brendan Rodgers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Van Persie giải thích lý do thật sự khi cho con trai ra mắt

Robin van Persie khẳng định việc tung con trai Shaqueel vào sân trong trận Feyenoord thua Celtic 1-3 tại Europa League là quyết định thuần chuyên môn.

Đội của Van Persie khủng hoảng

Rạng sáng 28/11, Feyenoord tiếp tục chuỗi ngày tồi tệ sau thất bại 1-3 trước Celtic trên sân nhà ở vòng phân hạng Europa League.

Dàn cầu thủ Nhật Bản rực sáng ở Europa League

Có đến ba cầu thủ Nhật Bản tỏa sáng trong chiến thắng 3-1 của Celtic trước Feyenoord ở vòng phân hạng Europa League rạng sáng 28/11.

Nhận định Feyenoord vs Celtic - UEFA Europa League

00:45 ngày 28/11/2025 tại De Kuip. Celtic có 4 điểm, Feyenoord 3 điểm sau 4 trận; hiệu suất ghi bàn thấp (0,8 và 1,0 bàn/trận). Dự đoán chủ nhà không thua.

Tuyển thủ Nhật Bản được Premier League săn đón

Tiền đạo Daizen Maeda có thể chia tay Celtic để chuyển đến Premier League thi đấu trong kỳ chuyển nhượng tháng 1/2026.

Dự đoán máy tính

St. Johnstone
Celtic
Thắng
10.8%
Hòa
18.8%
Thắng
70.4%
St. Johnstone thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.4%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.2%
2-1
3%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
6.2%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Celtic thắng
0-1
13%
1-2
9.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.7%
1-3
6.5%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
9.6%
1-4
3.4%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
5%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2.1%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.7%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
1192028 - 91929
2
Celtic
Đội bóng Celtic
1062216 - 8820
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
1136218 - 14415
4
Rangers
Đội bóng Rangers
1036112 - 10215
5
Falkirk
Đội bóng Falkirk
1143415 - 20-515
6
Motherwell
Đội bóng Motherwell
1035216 - 13314
7
Dundee United
Đội bóng Dundee United
1034317 - 16113
8
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
102448 - 12-410
9
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
103167 - 11-410
10
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
1124513 - 18-510
11
Dundee
Đội bóng Dundee
112369 - 19-109
12
Livingston
Đội bóng Livingston
1114613 - 22-97