Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 8
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
Kết thúc
1  -  2
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
Ávila 69'
Bordacahar 11'
Archimbaud 25'
Estadio Alberto Gallardo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
21'
Hết hiệp 1
0 - 2
69'
1
-
2
 
76'
 
 
82'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
5
Việt vị
1
24
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
2
435
Số đường chuyền
334
349
Số đường chuyền chính xác
238
1
Cứu thua
6
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Enderson Moreira
Enderson Moreira
HLV
Cầu thủ Marco Valencia
Marco Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tân binh Champions League lập kỷ lục mới

Kairat Almaty tạo điểm nhấn thú vị trước màn so tài với Sporting CP ở lượt 1 vòng phân hạng Champions League rạng sáng 19/9.

Dự đoán máy tính

Sporting Cristal
FBC Melgar
Thắng
51.2%
Hòa
24.6%
Thắng
24.2%
Sporting Cristal thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FBC Melgar thắng
0-1
7.2%
1-2
6.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
18123338 - 122639
2
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
18114323 - 111237
3
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
18104434 - 201434
4
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
18111628 - 181034
5
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
18102631 - 24732
6
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
1887328 - 20831
7
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1893623 - 21230
8
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1883728 - 19927
9
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1866624 - 30-624
10
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1858529 - 25423
11
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1858524 - 25-123
12
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1857623 - 24-122
13
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1855826 - 28-220
14
Juan Pablo II College
Đội bóng Juan Pablo II College
1854920 - 28-819
15
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1854917 - 34-1719
16
Deportivo Binacional
Đội bóng Deportivo Binacional
1846820 - 33-1318
17
Ayacucho FC
Đội bóng Ayacucho FC
18431114 - 27-1315
18
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
18251117 - 31-1411
19
Alianza Universidad
Đội bóng Alianza Universidad
18251116 - 33-1711