VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 26
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
3  -  2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Bongonda 44'(pen)
Medina 56'
Khlusevich 67'
Suleimanov 50'
Sarveli 71'
Otkritie Bank Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
409
Số đường chuyền
398
340
Số đường chuyền chính xác
319
5
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Vladimir Sliskovic
Vladimir Sliskovic
HLV
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov

Đối đầu gần đây

Spartak Moskva

Số trận (76)

34
Thắng
44.74%
19
Hòa
25%
23
Thắng
30.26%
Lokomotiv Moskva
Premier League
05 thg 11, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
1  -  1
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Cup
27 thg 02, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
4  -  2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Cup
22 thg 02, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
0  -  1
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
12 thg 11, 2022
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
1  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
18 thg 09, 2022
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
1  -  0
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Spartak Moskva
Lokomotiv Moskva
Thắng
47.9%
Hòa
23.8%
Thắng
28.4%
Spartak Moskva thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
9.4%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6%
0-0
5.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Lokomotiv Moskva thắng
0-1
6.5%
1-2
7%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124