VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 30
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
5  -  0
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Umyarov 4'
Ugalde 36'
Garcia 82'
Ricardo Mangas 84'
Zobnin 88'
Otkritie Bank Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
27
Tổng cú sút
12
11
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
476
Số đường chuyền
378
421
Số đường chuyền chính xác
297
6
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic
HLV
Cầu thủ Magomed Adiev
Magomed Adiev

Đối đầu gần đây

Spartak Moskva

Số trận (13)

8
Thắng
61.54%
3
Hòa
23.08%
2
Thắng
15.38%
FK Khimki
Premier League
13 thg 05, 2023
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
1  -  1
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
23 thg 10, 2022
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
5  -  0
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Premier League
21 thg 05, 2022
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
2  -  1
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
11 thg 09, 2021
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
3  -  1
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Friendly
18 thg 07, 2021
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
Kết thúc
1  -  5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Dự đoán máy tính

Spartak Moskva
FK Khimki
Thắng
78%
Hòa
15%
Thắng
7%
Spartak Moskva thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.4%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.4%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
7.1%
5-1
2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.8%
4-1
4.1%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.7%
3-1
6.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7%
0-0
5.1%
2-2
2.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
FK Khimki thắng
0-1
2.9%
1-2
2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.8%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
861120 - 51519
2
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
844013 - 5816
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
844019 - 12716
4
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
843115 - 7815
5
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
842211 - 12-114
6
Zenit
Đội bóng Zenit
834113 - 7613
7
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
833213 - 14-112
8
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
833212 - 13-112
9
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
82339 - 909
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
82339 - 10-19
11
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
82248 - 12-48
12
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
82244 - 10-68
13
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
814310 - 13-37
14
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
813410 - 12-26
15
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
82067 - 15-86
16
Sochi
Đội bóng Sochi
80174 - 21-171