Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 39
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Armstrong 12'
Latte Lath 90'
St. Mary's Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
0
 
34'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
50'
 
62'
 
80'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
4
5
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
677
Số đường chuyền
406
613
Số đường chuyền chính xác
349
2
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
6
Cầu thủ Russell Martin
Russell Martin
HLV
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick

Đối đầu gần đây

Southampton

Số trận (57)

25
Thắng
43.86%
15
Hòa
26.32%
17
Thắng
29.82%
Middlesbrough
Championship
23 thg 09, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
13 thg 05, 2017
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  2
Southampton
Đội bóng Southampton
Premier League
11 thg 12, 2016
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
1  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
21 thg 04, 2012
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  1
Southampton
Đội bóng Southampton
Championship
29 thg 10, 2011
Southampton
Đội bóng Southampton
Kết thúc
3  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội duy nhất chưa biết thắng ở Premier League

Rạng sáng 10/11 (giờ Hà Nội), Wolves đả bại Southampton 2-1 đồng nghĩa Ipswich Town trở thành đội bóng duy nhất chưa nếm mùi chiến thắng ở Premier League mùa giải năm nay.

Dự đoán máy tính

Southampton
Middlesbrough
Thắng
59%
Hòa
20.9%
Thắng
20.1%
Southampton thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.5%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
6.8%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
5.6%
0-0
4.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Middlesbrough thắng
0-1
4.6%
1-2
5.4%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
1594225 - 111431
2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
15103219 - 71231
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
1585224 - 91529
4
Burnley
Đội bóng Burnley
1576218 - 61227
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1567216 - 9725
6
Watford
Đội bóng Watford
1581623 - 22125
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1573523 - 17624
8
Millwall
Đội bóng Millwall
1565418 - 13523
9
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1564519 - 17222
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1557320 - 19122
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1554611 - 10119
12
Derby County
Đội bóng Derby County
1554619 - 19019
13
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1554618 - 19-119
14
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1546523 - 22118
15
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1553717 - 25-818
16
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1545617 - 18-117
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1544720 - 21-116
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1544715 - 26-1116
19
Hull City
Đội bóng Hull City
1536616 - 20-415
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1536615 - 23-815
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1543817 - 26-915
22
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1543814 - 23-915
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1526716 - 28-1212
24
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1517712 - 25-1310