Ngoại hạng Úc
Ngoại hạng Úc -Vòng 21 - Victory
Sawyer 26'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
1
-
0
 
 
29'
 
42'
45'+5
 
Hết hiệp 1
1 - 0
90'+5
 
90'+6
 
Kết thúc
1 - 0
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Nhà vô địch Champions League của Chelsea phiêu bạt nước Úc

Nhà vô địch Champions League 2012 của Chelsea - Juan Mata vừa chính thức ký hợp đồng một năm với Melbourne Victory, đội bóng giàu truyền thống tại A-League. Đây là bước ngoặt tiếp theo trong sự nghiệp phiêu lưu khắp các châu lục của ngôi sao người Tây Ban Nha.

Mata có bến đỗ mới

Tiền vệ 37 tuổi Juan Mata vừa chính thức ký hợp đồng với CLB Melbourne Victory của Australia.

TP Hồ Chí Minh sẽ gặp đại diện Australia, Philippines và Singapore trên sân nhà

Chiều 11.9, AFC đã tiến hành bốc thăm chia bảng cho 12 đội tham dự vòng bảng giải CLB nữ châu Á mùa giải 2025/26. Theo đó, Huỳnh Như cùng đồng đội sẽ thi đấu ở bảng A cùng các đối thủ Melbourne City (Australia), Stallion Laguna (Philippines) và Lion City Sailors (Singapore).

Đội bóng của Huỳnh Như chạm trán đương kim á quân AFC Champions League nữ

Chiều 11-9, Liên đoàn Bóng đá châu Á (AFC) đã tiến hành bốc thăm chia bảng cho 12 đội tham dự vòng bảng giải Câu lạc bộ (CLB) nữ châu Á (AFC Champions League nữ) mùa giải 2025-2026. Lá thăm may rủi đưa Huỳnh Như cùng đồng đội chung bảng A với Melbourne City (Australia), Stallion Laguna (Philippines) và Lion City Sailors (Singapore).

Nữ TP HCM đấu Á quân C1 nữ châu Á ngay từ vòng bảng

Các lá thăm may rủi của Cúp C1 nữ châu Á 2025-2026 đã đưa CLB nữ TP HCM gặp Á quân Melbourne City FC, Stallion Laguna FC và Lion City Sailors FC.

Dự đoán máy tính

South Melbourne
Dandenong Thunder SC
Thắng
81.4%
Hòa
13%
Thắng
5.6%
South Melbourne thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.7%
8-1
0.1%
6-0
1.8%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
4.2%
6-1
1%
7-2
0.1%
4-0
8.2%
5-1
2.3%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
12.7%
4-1
4.4%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.8%
3-1
6.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
7.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.1%
0-0
4.4%
2-2
2.1%
3-3
0.3%
4-4
0%
Dandenong Thunder SC thắng
0-1
2.4%
1-2
1.6%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.6%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
Ngoại hạng Úc

BXH Ngoại hạng Úc 2025

Victory

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Avondale Heights
Đội bóng Avondale Heights
26194366 - 273961
2
Heidelberg Utd
Đội bóng Heidelberg Utd
26176355 - 253057
3
Dandenong Thunder SC
Đội bóng Dandenong Thunder SC
26165560 - 322853
4
Oakleigh Cannons
Đội bóng Oakleigh Cannons
26154758 - 332549
5
Preston Lions
Đội bóng Preston Lions
26145740 - 281247
6
Dandenong City
Đội bóng Dandenong City
261010651 - 381340
7
Hume City FC
Đội bóng Hume City FC
261151042 - 40238
8
Green Gully Cavaliers
Đội bóng Green Gully Cavaliers
26871139 - 42-331
9
South Melbourne
Đội bóng South Melbourne
26771229 - 46-1728
10
Altona Magic
Đội bóng Altona Magic
26761328 - 38-1027
11
St Albans Saints
Đội bóng St Albans Saints
26761345 - 56-1127
12
Melbourne Victory U21
Đội bóng Melbourne Victory U21
26531836 - 60-2418
13
Port Melbourne Sharks
Đội bóng Port Melbourne Sharks
26451724 - 64-4017
14
FC Melbourne Knights
Đội bóng FC Melbourne Knights
26431928 - 72-4415

Queensland

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Moreton City Excelsior
Đội bóng Moreton City Excelsior
22145348 - 232547
2
Queensland Lions FC
Đội bóng Queensland Lions FC
22133648 - 291942
3
Peninsula Power
Đội bóng Peninsula Power
22116545 - 212439
4
Eastern Suburbs Brisbane
Đội bóng Eastern Suburbs Brisbane
22125551 - 361538
5
Gold Coast Knights
Đội bóng Gold Coast Knights
22114729 - 26337
6
Olympic FC
Đội bóng Olympic FC
22931029 - 26330
7
Brisbane City
Đội bóng Brisbane City
22931043 - 42130
8
Wynnum Wolves
Đội bóng Wynnum Wolves
2276941 - 40127
9
Gold Coast United
Đội bóng Gold Coast United
22831125 - 45-2027
10
Brisbane Roar Sub 21
Đội bóng Brisbane Roar Sub 21
22641229 - 35-622
11
St George Willawong
Đội bóng St George Willawong
22471127 - 48-2119
12
SC Wanderers
Đội bóng SC Wanderers
22231720 - 64-449

South Australia

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
MetroStars
Đội bóng MetroStars
22164255 - 203552
2
Adelaide City
Đội bóng Adelaide City
22123743 - 301339
3
Croydon Kings
Đội bóng Croydon Kings
22122843 - 34938
4
White City
Đội bóng White City
22121943 - 321137
5
Adelaide United Sub 21
Đội bóng Adelaide United Sub 21
2295840 - 44-432
6
West Torrens Birkalla
Đội bóng West Torrens Birkalla
2294933 - 35-231
7
Campbelltown City
Đội bóng Campbelltown City
22931036 - 46-1030
8
Playford Patriots
Đội bóng Playford Patriots
22921145 - 41429
9
Adelaide Comets
Đội bóng Adelaide Comets
22921126 - 34-829
10
Para Hills Knights
Đội bóng Para Hills Knights
22651137 - 56-1923
11
Modbury Jets
Đội bóng Modbury Jets
22641227 - 32-522
12
Adelaide Raiders
Đội bóng Adelaide Raiders
22431524 - 48-2415

Northern NSW

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Broadmeadow Magic
Đội bóng Broadmeadow Magic
22192150 - 183259
2
Edgeworth Eagles
Đội bóng Edgeworth Eagles
22172350 - 153553
3
Weston Bears
Đội bóng Weston Bears
22162461 - 253650
4
Lambton Jaffas FC
Đội bóng Lambton Jaffas FC
2296737 - 29833
5
Maitland
Đội bóng Maitland
2295842 - 41132
6
Newcastle Olympic
Đội bóng Newcastle Olympic
2287747 - 38931
7
Charlestown City Blues
Đội bóng Charlestown City Blues
22661032 - 34-224
8
Adamstown Rosebuds
Đội bóng Adamstown Rosebuds
22721333 - 47-1423
9
Cooks Hill
Đội bóng Cooks Hill
22721326 - 47-2123
10
Belmont Swansea
Đội bóng Belmont Swansea
22481034 - 45-1120
11
Valentine Phoenix
Đội bóng Valentine Phoenix
22441428 - 60-3216
12
New Lambton Eagles
Đội bóng New Lambton Eagles
22141721 - 62-417

NSW

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Nws Spirit
Đội bóng Nws Spirit
30206467 - 303766
2
APIA Leichhardt Tigers
Đội bóng APIA Leichhardt Tigers
30204675 - 354064
3
Marconi Stallions
Đội bóng Marconi Stallions
30195648 - 291962
4
Rockdale City Suns
Đội bóng Rockdale City Suns
301510568 - 412755
5
Blacktown City Demons
Đội bóng Blacktown City Demons
301551050 - 50050
6
Sydney United
Đội bóng Sydney United
30147941 - 39249
7
Sydney Olympic
Đội bóng Sydney Olympic
301271150 - 381240
8
Wollongong Wolves
Đội bóng Wollongong Wolves
3010101042 - 38440
9
St George City FA
Đội bóng St George City FA
301071337 - 42-537
10
Sydney Sub 21
Đội bóng Sydney Sub 21
30971443 - 46-334
11
Manly United
Đội bóng Manly United
30971440 - 46-634
12
St. George Saints
Đội bóng St. George Saints
30881444 - 55-1132
13
Sutherland Sharks
Đội bóng Sutherland Sharks
30751828 - 53-2526
14
Western Sydney Wanderers II
Đội bóng Western Sydney Wanderers II
30771629 - 51-2225
15
Central Coast II
Đội bóng Central Coast II
30581729 - 62-3323

Tasmania

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
South Hobart
Đội bóng South Hobart
21173184 - 206454
2
Launceston City
Đội bóng Launceston City
21162382 - 226050
3
Kingborough Lions
Đội bóng Kingborough Lions
21132645 - 331241
4
Devonport City
Đội bóng Devonport City
21105657 - 322535
5
Glenorchy Knights
Đội bóng Glenorchy Knights
21103850 - 43733
6
Riverside Olympic
Đội bóng Riverside Olympic
21511526 - 55-2916
7
Launceston United
Đội bóng Launceston United
21311726 - 101-7510
8
Clarence Zebras
Đội bóng Clarence Zebras
21111919 - 83-644

Capital Territory

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Canberra FC
Đội bóng Canberra FC
21170482 - 265651
2
Cooma Tigers
Đội bóng Cooma Tigers
21134450 - 331743
3
Monaro Panthers
Đội bóng Monaro Panthers
21133564 - 244042
4
Tuggeranong United
Đội bóng Tuggeranong United
2176831 - 50-1927
5
Gungahlin
Đội bóng Gungahlin
21741036 - 60-2425
7
Yoogali
Đội bóng Yoogali
21431431 - 49-1815
8
O'Connor Knights
Đội bóng O'Connor Knights
21321633 - 70-3711

Western Australia

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayswater City
Đội bóng Bayswater City
22164253 - 163752
2
Olympic Kingsway
Đội bóng Olympic Kingsway
22163353 - 223151
3
Perth Red Star
Đội bóng Perth Red Star
22135433 - 231044
4
Perth Glory Sub 21
Đội bóng Perth Glory Sub 21
22124652 - 302240
5
Stirling Macedonia
Đội bóng Stirling Macedonia
22105750 - 381235
6
Perth SC
Đội bóng Perth SC
2286841 - 43-230
7
Western Knights
Đội bóng Western Knights
22751034 - 43-926
8
Armadale
Đội bóng Armadale
22651134 - 51-1723
9
Sorrento FC
Đội bóng Sorrento FC
22641227 - 38-1122
10
Balcatta
Đội bóng Balcatta
22551222 - 45-2320
11
Fremantle City
Đội bóng Fremantle City
22541326 - 48-2219
12
Floreat Athena
Đội bóng Floreat Athena
22061623 - 51-286