VĐQG Czech
VĐQG Czech -Vòng 4 - Championship round
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  2
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Zima 65'(og)
Holeš 62'
Chytil 71'
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
L. Szikszay

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
52'
 
 
62'
0
-
1
65'
1
-
1
 
 
71'
1
-
2
73'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
1
8
Tổng cú sút
21
1
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
10
3
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
308
Số đường chuyền
458
222
Số đường chuyền chính xác
368
3
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
8
Cầu thủ Martin Svedik
Martin Svedik
HLV
Cầu thủ Jindrich Trpisovsky
Jindrich Trpisovsky

Đối đầu gần đây

Slovácko

Số trận (41)

10
Thắng
24.39%
7
Hòa
17.07%
24
Thắng
58.54%
Slavia Praha
Czech First Division
30 thg 03, 2024
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  3
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Czech First Division
21 thg 10, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
27 thg 05, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
4  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
26 thg 02, 2023
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
Kết thúc
2  -  0
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Czech First Division
04 thg 09, 2022
Slovácko
Đội bóng Slovácko
Kết thúc
1  -  1
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Na Uy tạo địa chấn, giật điểm lịch sử tại Champions League

Trong lần đầu tiên góp mặt ở vòng bảng Champions League, Bodo/Glimt để lại dấu ấn mạnh mẽ khi xuất sắc cầm hòa Slavia Prague 2-2 ngay trên sân Eden Arena tối 17/9.

Dự đoán máy tính

Slovácko
Slavia Praha
Thắng
34.1%
Hòa
25.3%
Thắng
40.6%
Slovácko thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
7.9%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Slavia Praha thắng
0-1
9.1%
1-2
8.7%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Baník Ostrava
Đội bóng Baník Ostrava
00000 - 000
2
Bohemians 1905
Đội bóng Bohemians 1905
00000 - 000
3
České Budějovice
Đội bóng České Budějovice
00000 - 000
4
FK Dukla Praha
Đội bóng FK Dukla Praha
00000 - 000
5
Hradec Králové
Đội bóng Hradec Králové
00000 - 000
6
Jablonec
Đội bóng Jablonec
00000 - 000
7
Karviná
Đội bóng Karviná
00000 - 000
8
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
9
Pardubice
Đội bóng Pardubice
00000 - 000
10
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
11
Slavia Praha
Đội bóng Slavia Praha
00000 - 000
12
Slovácko
Đội bóng Slovácko
00000 - 000
13
Slovan Liberec
Đội bóng Slovan Liberec
00000 - 000
14
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
15
Teplice
Đội bóng Teplice
00000 - 000
16
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
00000 - 000