VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 21
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
Kết thúc
0  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Varslavans 47'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
7
15
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Ervins Perkons
Ervins Perkons
HLV
Cầu thủ Jurgis Kalns
Jurgis Kalns

Phong độ gần đây

Tin Tức

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

Haaland hủy diệt trận derby Manchester, Amorim khó giữ ghế ở Man United

Man City cân bằng thành tích với 'Quỷ đỏ' ở các trận derby tại sân Etihad nhưng vùi dập Man United ở mọi chỉ số sau trận Super Sunday vòng 4 Ngoại hạng

Dự đoán máy tính

SK Super Nova
FK Auda
Thắng
33.5%
Hòa
26.3%
Thắng
40.2%
SK Super Nova thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.7%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
10.2%
1-2
8.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
29244176 - 215576
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
29231577 - 304770
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
30165951 - 43853
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
301271147 - 54-743
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
301341338 - 39-143
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
30881432 - 39-732
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
30771633 - 56-2328
8
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
305111436 - 48-1226
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
30661830 - 62-3224
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
30651928 - 56-2823