VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 23
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
4  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Zahiroleslam 48', 68'
Koita 85', 90'
Gerkens 35'
Daio Wasabi Stayen Stadium
N. Verboomen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
 
30'
30'
 
 
35'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
48'
1
-
1
 
85'
3
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
2
Việt vị
1
22
Tổng cú sút
4
12
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
1
761
Số đường chuyền
350
686
Số đường chuyền chính xác
271
0
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Thorsten Fink
Thorsten Fink
HLV
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck

Đối đầu gần đây

Sint-Truidense V.V.

Số trận (88)

26
Thắng
29.55%
20
Hòa
22.73%
42
Thắng
47.72%
KAA Gent
Cup
06 thg 12, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
0  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
20 thg 08, 2023
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
2  -  2
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
22 thg 01, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
0  -  3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
30 thg 07, 2022
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
1  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
18 thg 12, 2021
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
2  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB cũ của Công Phượng gây bất ngờ

Sint-Truidense (STVV) tạo bất ngờ lớn tại giải VĐQG Bỉ 2025/26 khi vươn lên ngôi đầu bảng sau 5 vòng đấu dù mùa trước suýt rớt hạng.

Dự đoán máy tính

Sint-Truidense V.V.
KAA Gent
Thắng
18.3%
Hòa
23.2%
Thắng
58.5%
Sint-Truidense V.V. thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.8%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.2%
2-1
4.8%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.1%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
KAA Gent thắng
0-1
12.6%
1-2
9.7%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11.1%
1-3
5.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
6.5%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%