Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 10
New Meadow
Edward Duckworth

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
 
83'
 
87'
 
90'+7
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
5
6
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
7
267
Số đường chuyền
462
166
Số đường chuyền chính xác
359
6
Cứu thua
8
22
Tắc bóng
15
Cầu thủ Matty Taylor
Matty Taylor
HLV
Cầu thủ Michael Appleton
Michael Appleton

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lampard tái hiện kỳ tích 67 năm

Rạng sáng 30/11, ở vòng 18 giải Hạng nhất Anh (Championship), Coventry City có chiến thắng ngược dòng 3-1 trước Charlton Athletic.

Dự đoán máy tính

Shrewsbury Town
Charlton Athletic
Thắng
26.3%
Hòa
25.8%
Thắng
47.9%
Shrewsbury Town thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.3%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
6.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Charlton Athletic thắng
0-1
11.7%
1-2
9.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.8%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
18122432 - 171538
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1897226 - 18834
3
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
19104526 - 19734
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1895425 - 21432
5
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1887325 - 16931
6
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1794419 - 12731
7
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1984722 - 23-128
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1983831 - 29227
9
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1882823 - 26-326
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1674527 - 22525
11
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1867521 - 20125
12
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1974830 - 30025
13
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1966726 - 21524
14
Northampton
Đội bóng Northampton
1873817 - 18-124
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1966720 - 23-324
16
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1864823 - 24-122
17
Reading
Đội bóng Reading
1857621 - 22-122
18
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1864816 - 24-822
19
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1964917 - 26-922
20
Exeter City
Đội bóng Exeter City
18621017 - 18-120
21
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
18611121 - 26-519
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
19541020 - 28-819
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
19611220 - 32-1219
24
Port Vale
Đội bóng Port Vale
18351011 - 21-1014