VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
1  -  1
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Matvienko 23'
Didyk 90'+2
Oblasny SportKomplex Metalist
Viktor Kopiievskyi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
90'+2
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic
HLV
Cầu thủ Vitaliy Ponomarev
Vitaliy Ponomarev

Đối đầu gần đây

Shakhtar Donetsk

Số trận (9)

6
Thắng
66.67%
2
Hòa
22.22%
1
Thắng
11.11%
Rukh Lviv
Premier League
07 thg 04, 2024
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
3  -  1
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Friendly
20 thg 11, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
3  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
24 thg 09, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
1  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
19 thg 03, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
2  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
02 thg 09, 2022
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
0  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Shakhtior Donetsk bắt đầu gia nhập bóng đá Nga

CLB Shakhtior Donetsk ra đời dự ở giải Nga, không liên quan Shakhtar Donetsk của Ukraine.

Nhận định Shakhtar Donetsk vs Breidablik - Europa Conference League

00:45 ngày 07/11/2025, Stadion Miejski im. Henryka Reymana. Shakhtar ghi 7 và lọt lưới 6 sau 4 trận; Breidablik ghi 5, thủng 5. Kịch bản chặt chẽ, cửa hòa/đội khách sáng.

Dự đoán máy tính

Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
Thắng
58.8%
Hòa
21.9%
Thắng
19.4%
Shakhtar Donetsk thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.8%
3-1
6.4%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.3%
2-2
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Rukh Lviv thắng
0-1
5.4%
1-2
5.2%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
1283129 - 101927
2
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1272312 - 8423
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1272321 - 81323
4
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
1255228 - 161220
5
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
1262420 - 19120
6
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
1254314 - 11319
7
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
1254316 - 12419
8
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1246217 - 15218
9
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
1245313 - 10317
10
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1244411 - 12-116
11
Obolon
Đội bóng Obolon
1244411 - 15-416
12
Kudrivka
Đội bóng Kudrivka
1242615 - 22-714
13
FK Epitsentr
Đội bóng FK Epitsentr
1230915 - 22-79
14
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1223711 - 21-109
15
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
122197 - 20-137
16
SC Poltava
Đội bóng SC Poltava
1213811 - 30-196