VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 20
Kevin Santos 50', 88'
Traoré 65'
Ilyin 8'
Traoré 90'+5(og)
Oblasny SportKomplex Metalist

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
65'
2
-
1
 
 
75'
88'
3
-
1
 
 
90'+5
3
-
2
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
8
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic
HLV
Cầu thủ Yaroslav Vyshnyak
Yaroslav Vyshnyak

Đối đầu gần đây

Shakhtar Donetsk

Số trận (11)

10
Thắng
90.91%
1
Hòa
9.09%
0
Thắng
0%
Kolos Kovalivka
Premier League
27 thg 08, 2023
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Kết thúc
0  -  2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
28 thg 04, 2023
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Kết thúc
1  -  3
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
19 thg 10, 2022
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
3  -  0
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Premier League
07 thg 11, 2021
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Kết thúc
1  -  3
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
14 thg 02, 2021
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Kết thúc
0  -  0
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shakhtar Donetsk
Kolos Kovalivka
Thắng
70.2%
Hòa
18.8%
Thắng
11%
Shakhtar Donetsk thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.5%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.5%
3-1
6.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
6.1%
2-2
3.2%
3-3
0.5%
4-4
0%
Kolos Kovalivka thắng
0-1
4.2%
1-2
3.1%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523