VĐQG Romania
VĐQG Romania -Vòng 3
Sepsi
Đội bóng Sepsi
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Stefan 29'
Neagu 74'
Horatiu Fesnic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
367
Số đường chuyền
370
262
Số đường chuyền chính xác
261
1
Cứu thua
0
8
Tắc bóng
26
Cầu thủ Bernd Storck
Bernd Storck
HLV
Cầu thủ Zeljko Kopic
Zeljko Kopic

Đối đầu gần đây

Sepsi

Số trận (17)

9
Thắng
52.94%
4
Hòa
23.53%
4
Thắng
23.53%
Dinamo Bucureşti
Liga I
04 thg 12, 2023
Sepsi
Đội bóng Sepsi
Kết thúc
2  -  1
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Liga I
31 thg 07, 2023
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  3
Sepsi
Đội bóng Sepsi
Cup
08 thg 11, 2022
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
2  -  3
Sepsi
Đội bóng Sepsi
Liga I
20 thg 03, 2022
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
0  -  0
Sepsi
Đội bóng Sepsi
Liga I
01 thg 03, 2022
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
Kết thúc
1  -  3
Sepsi
Đội bóng Sepsi

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Sepsi
Dinamo Bucureşti
Thắng
56.7%
Hòa
23.2%
Thắng
20.1%
Sepsi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.2%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.5%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.4%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Dinamo Bucureşti thắng
0-1
6.2%
1-2
5.3%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
1586123 - 101330
2
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
1667325 - 18725
3
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
1566326 - 19724
4
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
1558217 - 13423
5
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
1557323 - 15822
6
FCSB
Đội bóng FCSB
1456318 - 16221
7
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
1548318 - 15320
8
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
1548312 - 11120
9
Politehnica Iași
Đội bóng Politehnica Iași
1562716 - 21-520
10
Sepsi
Đội bóng Sepsi
1554620 - 19119
11
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
1546514 - 15-118
12
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
1553714 - 19-518
13
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
1545616 - 23-717
14
FC Buzău
Đội bóng FC Buzău
1534816 - 25-913
15
Botosani
Đội bóng Botosani
1534813 - 22-913
16
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
1534816 - 26-1013