Serie B
Serie B
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
2  -  0
Brescia
Đội bóng Brescia
Matteo Lovato 34'
Laurienté 73'
MAPEI Stadium
Paride Tremolada

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
2
7
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
1
1
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
407
Số đường chuyền
547
327
Số đường chuyền chính xác
461
1
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
20
Cầu thủ Fabio Grosso
Fabio Grosso
HLV
Cầu thủ Rolando Maran
Rolando Maran

Đối đầu gần đây

Sassuolo

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
4
Hòa
36.36%
3
Thắng
27.28%
Brescia
Serie B
19 thg 10, 2024
Brescia
Đội bóng Brescia
Kết thúc
2  -  5
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie A
09 thg 03, 2020
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
3  -  0
Brescia
Đội bóng Brescia
Serie A
18 thg 12, 2019
Brescia
Đội bóng Brescia
Kết thúc
0  -  2
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Serie B
13 thg 04, 2013
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
Kết thúc
1  -  1
Brescia
Đội bóng Brescia
Serie B
18 thg 11, 2012
Brescia
Đội bóng Brescia
Kết thúc
1  -  1
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Inter Milan thắng nghẹt thở Sassuolo

Inter Milan đánh bại Sassuolo 2-1 trên sân nhà ở vòng 4 Serie A, trong trận cầu kịch tính với nhiều cơ hội, siêu phẩm đổi hướng và nỗ lực kiên cường từ đội khách.

Dự đoán máy tính

Sassuolo
Brescia
Thắng
77.9%
Hòa
14.1%
Thắng
8%
Sassuolo thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.6%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.6%
7-1
0.4%
8-2
0.1%
5-0
3.7%
6-1
1.2%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
6.9%
5-1
2.7%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
10.5%
4-1
5.1%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
7.7%
4-2
1.9%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.6%
0-0
3.4%
2-2
3.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Brescia thắng
0-1
2.5%
1-2
2.4%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
0.9%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Modena
Đội bóng Modena
752013 - 31017
2
Palermo
Đội bóng Palermo
74309 - 3615
3
Frosinone
Đội bóng Frosinone
742113 - 7614
4
Venezia
Đội bóng Venezia
733110 - 5512
5
Avellino
Đội bóng Avellino
733111 - 9212
6
Cesena
Đội bóng Cesena
732211 - 10111
7
AC Monza
Đội bóng AC Monza
73227 - 6111
8
Carrarese
Đội bóng Carrarese
724111 - 7410
9
Juve Stabia
Đội bóng Juve Stabia
72418 - 8010
10
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
723211 - 1019
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
723210 - 1009
12
Empoli
Đội bóng Empoli
723210 - 13-39
13
PAD
Đội bóng PAD
72237 - 9-28
14
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
70617 - 8-16
15
Virtus Entella
Đội bóng Virtus Entella
71336 - 10-46
16
Bari
Đội bóng Bari
71337 - 12-56
17
Pescara
Đội bóng Pescara
712411 - 14-35
18
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
71247 - 10-35
19
Mantova
Đội bóng Mantova
71155 - 13-84
20
Spezia
Đội bóng Spezia
70344 - 11-73