VĐQG Brazil (Paulista)
VĐQG Brazil (Paulista) -Vòng 9
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  2
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Diego Pituca 72'
Neto 13'
Romulo 40'
Estádio Urbano Caldeira
João Vitor Gobi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
 
30'
 
40'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
49'
90'+5
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
4
Việt vị
2
13
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
567
Số đường chuyền
260
495
Số đường chuyền chính xác
189
3
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille
HLV
Cầu thủ Eduardo Baptista
Eduardo Baptista

Đối đầu gần đây

Santos FC

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
2
Hòa
28.57%
4
Thắng
57.14%
Novorizontino
Paulista A1
27 thg 02, 2022
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  2
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Paulista A1
24 thg 04, 2021
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Kết thúc
1  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Paulista A1
26 thg 07, 2020
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Kết thúc
3  -  2
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Paulista A1
15 thg 03, 2019
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  1
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Paulista A1
07 thg 03, 2018
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
Kết thúc
2  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Mỹ hay Châu Âu đây Neymar?

Neymar rất khao khát trở lại đội tuyển Brazil trong World Cup 2026, song anh đang đứng trước nguy cơ xem World Cup qua 'ti vi' nếu tiếp tục ở lại Santos FC. Vậy đến Mỹ hay trở lại Châu Âu để 'phục hồi phong độ', thì Neymar cần phải khẩn trương quyết định.

Dự đoán máy tính

Santos FC
Novorizontino
Thắng
64.3%
Hòa
20.7%
Thắng
15.1%
Santos FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
6.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.8%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Novorizontino thắng
0-1
4.9%
1-2
4.2%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%