VĐQG Costa Rica
VĐQG Costa Rica -Vòng 1
Vargas 45'
Guevara 63'
Estadio Ebal Rodríguez

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
 
28'
 
 
45'
0
-
1
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 1
59'
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
0
Cứu thua
0
Chưa có thông tin HLV

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santos de Guápiles
CS Cartaginés
Thắng
32.2%
Hòa
25.2%
Thắng
42.6%
Santos de Guápiles thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.9%
2-1
7.6%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
CS Cartaginés thắng
0-1
9.4%
1-2
9%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
4.5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.5%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Deportivo Saprissa
Đội bóng Deportivo Saprissa
22146241 - 182348
2
CS Herediano
Đội bóng CS Herediano
22135434 - 171744
3
LD Alajuelense
Đội bóng LD Alajuelense
22118337 - 181941
4
San Carlos
Đội bóng San Carlos
22107540 - 291137
5
Municipal Liberia
Đội bóng Municipal Liberia
22114736 - 31537
6
Sporting San José
Đội bóng Sporting San José
2295829 - 29032
7
Guanacasteca
Đội bóng Guanacasteca
2286830 - 28230
8
Pérez Zeledón
Đội bóng Pérez Zeledón
22651119 - 30-1123
9
CS Cartaginés
Đội bóng CS Cartaginés
22481021 - 30-920
10
Puntarenas FC
Đội bóng Puntarenas FC
22471118 - 31-1319
11
Municipal Grecia
Đội bóng Municipal Grecia
22361318 - 31-1315
12
Santos de Guápiles
Đội bóng Santos de Guápiles
22431519 - 50-3115