VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 22
Arai 90'
Mateus 21', 40'
EDION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
0
-
2
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 2
 
81'
90'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
11
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
16
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (73)

28
Thắng
38.36%
13
Hòa
17.81%
32
Thắng
43.83%
Nagoya Grampus
League Cup
08 thg 09, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
League Cup
04 thg 09, 2024
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
17 thg 08, 2024
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
06 thg 05, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
2  -  3
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
30 thg 09, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus
Thắng
45.9%
Hòa
24.8%
Thắng
29.3%
Sanfrecce Hiroshima thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.1%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Nagoya Grampus thắng
0-1
7.4%
1-2
7.1%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
30184845 - 271858
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
30167753 - 322155
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
301510543 - 291455
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
30139853 - 391448
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
30138939 - 32747
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
301110947 - 42543
10
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
301091133 - 36-339
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
301161328 - 33-539
13
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
309101130 - 34-437
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
301071332 - 42-1037
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
30981320 - 31-1135
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
30771628 - 38-1028
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
30761720 - 36-1627
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
30671727 - 53-2625
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321