VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 19
Araki 86'
Marcinho 50'
Sasaki 90'+1
EDION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
0
-
1
 
75'
 
84'
 
90'+1
1
-
2
90'+4
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
19
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Phạm lỗi
4
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
491
Số đường chuyền
544
405
Số đường chuyền chính xác
443
4
Cứu thua
7
16
Tắc bóng
21
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (48)

12
Thắng
25%
13
Hòa
27.08%
23
Thắng
47.92%
Kawasaki Frontale
J1 League
29 thg 06, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
28 thg 04, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
2  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
19 thg 08, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
11 thg 06, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
10 thg 09, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
4  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Kawasaki Frontale
Thắng
42.4%
Hòa
24.5%
Thắng
33.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.7%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.9%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6.1%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
7.3%
1-2
7.8%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.9%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321