VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Horigome 64'
Togashi 90'+3
Léo Ceará 13'
Ekimae Real Estate Stadium
Jumpei Iida

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
64'
1
-
1
 
90'+3
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
5
10
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
11
387
Số đường chuyền
310
245
Số đường chuyền chính xác
178
6
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
7
Cầu thủ Kenta Kawai
Kenta Kawai
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kagawa giờ ra sao

Ở tuổi 36, Shinji Kagawa vẫn đang thi đấu tại giải quốc nội trong màu áo Cerezo Osaka.

Thép Xanh Nam Định chiến thắng đại diện Thái Lan

Tối 17/9, trước sự cổ vũ cuồng nhiệt trên sân nhà Thiên Trường, câu lạc bộ Thép Xanh Nam Định đã có màn ra quân ấn tượng tại AFC Champions League Two 2025 khi giành chiến thắng 3-1 trước đại diện đến từ Thái Lan là Ratchaburi, qua đó vươn lên chia sẻ ngôi đầu bảng F cùng Gamba Osaka (Nhật Bản).

Dự đoán máy tính

Sagan Tosu
Cerezo Osaka
Thắng
34.3%
Hòa
26.7%
Thắng
39%
Sagan Tosu thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
7.7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.9%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
10.4%
1-2
8.4%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521