Hạng 2 Trung Quốc
Hạng 2 Trung Quốc -Vòng 8
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
Kết thúc
0  -  1
Shaanxi Union
Đội bóng Shaanxi Union
Mingtian Hu 30'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
9
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
3
Cứu thua
5
Chưa có thông tin HLV

Phong độ gần đây

Tin Tức

Qarabag ngược dòng hạ Benfica, 'tân binh' Union Saint-Gilloise tạo địa chấn Champions League

Hai đội bóng chỉ thuộc dạng trung bình ở châu Âu bỗng trở nên nổi tiếng sau khi xuất sắc quật ngã các đại diện hàng đầu ở đấu trường Champions League.

Champions League: Arsenal chiến thắng, 'địa chấn' liên tiếp ngày mở màn

Union Saint Gilloise và Qarabag FK đã cùng giành được chiến thắng để liên tiếp tạo nên cú sốc lớn ngay trong ngày Champions League mùa giải 2025-26 chính thức khởi tranh.

Tân binh làm cả châu Âu sững sờ với siêu phẩm nửa sân

Rạng sáng 17/9, Anouar Ait El Hadj thực hiện pha bứt tốc ngoạn mục để ghi bàn giúp tân binh Union Saint-Gilloise hạ gục PSV Eindhoven 3-1 ở vòng phân hạng Champions League.

Bảng xếp hạng Cúp C1 châu Âu mới nhất: Các đội bóng nhỏ gây sốc

Bảng xếp hạng Cúp C1 châu Âu 2025/2026 mới nhất, các đội bóng nhỏ như Union Saint-Gilloise hay Qarabag gây sốc và tạm thời có mặt trong nhóm dẫn đầu.

Muller lập kỷ lục ở CLB mới

Sáng 14/9, Vancouver Whitecaps có chiến thắng 7-0 trước Philadelphia Union ở trận đấu thuộc vòng 30 giải Nhà Nghề Mỹ (MLS).

Dự đoán máy tính

Rizhao Yuqi
Shaanxi Union
Thắng
15%
Hòa
17.8%
Thắng
67.2%
Rizhao Yuqi thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.6%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
1.7%
3-1
1.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
3.3%
2-1
4.2%
3-2
1.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8%
2-2
5.1%
0-0
3.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Shaanxi Union thắng
0-1
7.6%
1-2
9.6%
2-3
4.1%
3-4
0.9%
4-5
0.1%
0-2
9.1%
1-3
7.7%
2-4
2.4%
3-5
0.4%
4-6
0%
0-3
7.3%
1-4
4.6%
2-5
1.2%
3-6
0.2%
4-7
0%
0-4
4.4%
1-5
2.2%
2-6
0.5%
3-7
0.1%
0-5
2.1%
1-6
0.9%
2-7
0.2%
3-8
0%
0-6
0.8%
1-7
0.3%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
2-9
0%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Guangxi Hengchen
Đội bóng Guangxi Hengchen
22183147 - 93857
2
Shenzhen 2028
Đội bóng Shenzhen 2028
22146230 - 131748
3
Wuxi Wugo
Đội bóng Wuxi Wugo
22136331 - 141745
4
Chengdu Rongcheng B
Đội bóng Chengdu Rongcheng B
22124639 - 201940
5
Shandong Taishan B
Đội bóng Shandong Taishan B
22109336 - 221439
6
Guizhou Zhucheng Jingji
Đội bóng Guizhou Zhucheng Jingji
22123733 - 25839
7
Haimen Codion
Đội bóng Haimen Codion
22108438 - 241438
8
Guangzhou Dandelion
Đội bóng Guangzhou Dandelion
22115631 - 181338
9
Changchun Xidu
Đội bóng Changchun Xidu
22108419 - 11838
10
Jiangxi Lushan
Đội bóng Jiangxi Lushan
22105725 - 22335
11
Langfang Glory City
Đội bóng Langfang Glory City
2288624 - 26-232
12
Wuhan Three Towns B
Đội bóng Wuhan Three Towns B
2285921 - 20129
13
Taian Tiankuang
Đội bóng Taian Tiankuang
22751022 - 25-326
14
Jiangxi Dark Horse
Đội bóng Jiangxi Dark Horse
2268821 - 27-626
15
Shanghai Port B
Đội bóng Shanghai Port B
2267925 - 26-125
16
Ganzhou Ruishi
Đội bóng Ganzhou Ruishi
22411718 - 28-1023
17
Xi'an Ronghai
Đội bóng Xi'an Ronghai
2258917 - 32-1523
18
Rizhao Yuqi
Đội bóng Rizhao Yuqi
22571021 - 32-1122
19
Guangdong Mingtu
Đội bóng Guangdong Mingtu
22481020 - 32-1220
20
Haikou Mingcheng
Đội bóng Haikou Mingcheng
22471115 - 31-1619
21
Beijing Technology
Đội bóng Beijing Technology
22521521 - 29-817
22
Hubei Istar
Đội bóng Hubei Istar
22371223 - 39-1616
23
QZ Yassin
Đội bóng QZ Yassin
22361313 - 30-1715
24
Guangxi Lanhang
Đội bóng Guangxi Lanhang
22061610 - 45-356