VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 26
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Minchev 27'
Dursun 48'
Edin Dzeko 65'
Kahveci 90'+3
Yeni Rize Şehir Stadı
Arda Kardesler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
27'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
1 - 0
 
48'
1
-
1
90'+6
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
378
Số đường chuyền
310
264
Số đường chuyền chính xác
202
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
23
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Rizespor

Số trận (48)

8
Thắng
16.67%
8
Hòa
16.67%
32
Thắng
66.66%
Fenerbahçe
Süper Lig
01 thg 10, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
5  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Cup
19 thg 01, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
22 thg 04, 2022
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  6
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
05 thg 12, 2021
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
30 thg 01, 2021
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Onana và Ederson: Trận đấu căng thẳng tại Istanbul

Onana lẫn Ederson đối đầu tại Super Lig trong trận đấu căng thẳng giữa Trabzonspor và Fenerbahçe ở Istanbul, với màn trình diễn ấn tượng từ cả hai thủ môn.

Dự đoán máy tính

Rizespor
Fenerbahçe
Thắng
34.6%
Hòa
25.3%
Thắng
40.1%
Rizespor thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
8.2%
2-1
8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.2%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
9%
1-2
8.7%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62