Ngoại hạng Úc
Ngoại hạng Úc -Vòng 13 - T-League
Riverside Olympic
Đội bóng Riverside Olympic
Kết thúc
2  -  2
South Hobart
Đội bóng South Hobart
Anthony 37'
Rodriguez 45'
Walter 86'
Morton 90'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
1
-
0
 
45'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
86'
2
-
1
89'
 
 
90'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Phong độ gần đây

Tin Tức

Barcelona chốt hợp đồng 5 năm với nhà vô địch Olympic

Sau thời gian đàm phán kéo dài, Barcelona đã chính thức gia hạn hợp đồng với tài năng trẻ Fermin Lopez đến năm 2029. Với điều khoản giải phóng lên tới 500 triệu euro, Barcelona khẳng định Lopez là nhân tố quan trọng trong chiến lược phát triển lâu dài của đội bóng.

MU thất bại, Arsenal và Liverpool chia điểm kịch tính

Thi đấu bế tắc, MU thất bại cay đắng trên sân Olympic của West Ham với tỷ số 2-1 ở vòng 9 Premier League vào những phút bù giờ cuối trận. Còn Arsenal và Liverpool chia điểm kịch tính trên sân Emirates khi hòa nhau 2-2.

Raphinha đáp lễ Vinicius

Rạng sáng 24-10, Barca đã vùi dập Bayern 4-1 ở trận cầu trên sân Olympic tại lượt 3 vòng phân hạng Champions League và Raphinha đã góp đến 3 bàn trong số 4 bàn của đại diện La Liga.

Barca, Rafinha và màn trả thù ngọt ngào Bayern Munich

Raphinha có pha ăn mừng lan tỏa ra tận đường chạy phía sau khung thành ở sân Olympic vào rạng sáng 24-10, sau khi anh ghi bàn thứ ba cho riêng mình, ấn định chiến thắng 4-1 của Barcelona với màn trả thù ngọt ngào Bayern Munich tại Champions League.

Dự đoán máy tính

Riverside Olympic
South Hobart
Thắng
5.8%
Hòa
11.4%
Thắng
82.8%
Riverside Olympic thắng
4-0
0%
5-1
0%
3-0
0.1%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
0.6%
3-1
0.4%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
1.8%
2-1
1.8%
3-2
0.6%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.3%
2-2
2.7%
0-0
2.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
South Hobart thắng
0-1
7.7%
1-2
7.9%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
11.4%
1-3
7.8%
2-4
2%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
11.2%
1-4
5.7%
2-5
1.2%
3-6
0.1%
0-4
8.3%
1-5
3.4%
2-6
0.6%
3-7
0.1%
0-5
4.9%
1-6
1.7%
2-7
0.2%
3-8
0%
0-6
2.4%
1-7
0.7%
2-8
0.1%
0-7
1%
1-8
0.3%
2-9
0%
0-8
0.4%
1-9
0.1%
0-9
0.1%
1-10
0%
0-10
0%
Ngoại hạng Úc

BXH Ngoại hạng Úc 2024

Southern Australia

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Modbury Jets
Đội bóng Modbury Jets
18105344 - 242035
2
MetroStars
Đội bóng MetroStars
1897244 - 232134
3
Adelaide Comets
Đội bóng Adelaide Comets
1878338 - 201829
4
Campbelltown City
Đội bóng Campbelltown City
1878336 - 28829
5
Adelaide City
Đội bóng Adelaide City
1882829 - 25426
6
White City
Đội bóng White City
1874732 - 28425
7
Adelaide United Sub 21
Đội bóng Adelaide United Sub 21
1865739 - 51-1223
8
Croydon Kings
Đội bóng Croydon Kings
1864830 - 39-922
9
Adelaide Raiders
Đội bóng Adelaide Raiders
1863932 - 34-221
10
Para Hills Knights
Đội bóng Para Hills Knights
1856728 - 34-621
11
Adelaide Olympic
Đội bóng Adelaide Olympic
18531025 - 44-1918
12
South Adelaide Panthers
Đội bóng South Adelaide Panthers
18251124 - 51-2711

Victory

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
South Melbourne
Đội bóng South Melbourne
22172345 - 162953
2
Avondale Heights
Đội bóng Avondale Heights
22135452 - 262644
3
Oakleigh Cannons
Đội bóng Oakleigh Cannons
22135445 - 252044
4
Hume City FC
Đội bóng Hume City FC
22134541 - 241743
5
Heidelberg Utd
Đội bóng Heidelberg Utd
22118337 - 172041
6
Dandenong City
Đội bóng Dandenong City
2294941 - 40131
7
Port Melbourne Sharks
Đội bóng Port Melbourne Sharks
2286835 - 37-230
8
FC Melbourne Knights
Đội bóng FC Melbourne Knights
2285936 - 31529
9
Altona Magic
Đội bóng Altona Magic
22831130 - 41-1127
10
Dandenong Thunder SC
Đội bóng Dandenong Thunder SC
22741123 - 42-1925
11
Green Gully Cavaliers
Đội bóng Green Gully Cavaliers
22661031 - 36-524
12
St Albans Saints
Đội bóng St Albans Saints
22511622 - 52-3016
13
Manningham United
Đội bóng Manningham United
22431534 - 57-2315
14
Moreland City
Đội bóng Moreland City
22321726 - 54-2811

New South Wales

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Rockdale City Suns
Đội bóng Rockdale City Suns
24192364 - 333159
2
Marconi Stallions
Đội bóng Marconi Stallions
24162659 - 302950
3
APIA Leichhardt Tigers
Đội bóng APIA Leichhardt Tigers
23152665 - 343147
4
Blacktown City Demons
Đội bóng Blacktown City Demons
24135653 - 312244
5
Sydney United
Đội bóng Sydney United
24124839 - 36340
6
Western Sydney Wanderers II
Đội bóng Western Sydney Wanderers II
241221057 - 461138
7
Wollongong Wolves
Đội bóng Wollongong Wolves
24114945 - 331237
8
St George City FA
Đội bóng St George City FA
241131032 - 37-536
9
Sydney Olympic
Đội bóng Sydney Olympic
231021141 - 32932
10
Manly United
Đội bóng Manly United
24851125 - 40-1529
11
Nws Spirit
Đội bóng Nws Spirit
24831329 - 42-1327
12
St. George Saints
Đội bóng St. George Saints
24581128 - 51-2323
13
Sutherland Sharks
Đội bóng Sutherland Sharks
24561326 - 44-1821
14
Central Coast II
Đội bóng Central Coast II
24631536 - 55-1921
15
Hills Brumbies
Đội bóng Hills Brumbies
24701726 - 53-2721
16
Sydney Sub 21
Đội bóng Sydney Sub 21
24631530 - 58-2821

North NSW

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lambton Jaffas FC
Đội bóng Lambton Jaffas FC
18151247 - 212646
2
Broadmeadow Magic
Đội bóng Broadmeadow Magic
18150364 - 244045
3
Edgeworth Eagles
Đội bóng Edgeworth Eagles
16102434 - 132132
4
Newcastle Olympic
Đội bóng Newcastle Olympic
1793523 - 22130
5
Charlestown City Blues
Đội bóng Charlestown City Blues
1691631 - 201128
6
Cooks Hill
Đội bóng Cooks Hill
1974842 - 35725
7
Valentine Phoenix
Đội bóng Valentine Phoenix
1873826 - 24224
8
Maitland
Đội bóng Maitland
1873835 - 36-124
9
Weston Bears
Đội bóng Weston Bears
1771927 - 24322
10
New Lambton Eagles
Đội bóng New Lambton Eagles
17421115 - 30-1514
11
Adamstown Rosebuds
Đội bóng Adamstown Rosebuds
18231317 - 65-489
12
Lake Macquarie
Đội bóng Lake Macquarie
18111615 - 62-474

Capital Territory

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Gungahlin
Đội bóng Gungahlin
14101340 - 152531
2
Canberra FC
Đội bóng Canberra FC
1492336 - 191729
3
O'Connor Knights
Đội bóng O'Connor Knights
1492328 - 20829
4
Cooma Tigers
Đội bóng Cooma Tigers
1473432 - 181424
5
Monaro Panthers
Đội bóng Monaro Panthers
1464421 - 14722
6
Tuggeranong United
Đội bóng Tuggeranong United
1453622 - 25-318
7
Canberra Olympic
Đội bóng Canberra Olympic
14201220 - 42-226
8
Yoogali
Đội bóng Yoogali
1401137 - 53-461

Queensland

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Gold Coast Knights
Đội bóng Gold Coast Knights
17151152 - 193346
2
Queensland Lions FC
Đội bóng Queensland Lions FC
18131457 - 203740
3
Moreton City Excelsior
Đội bóng Moreton City Excelsior
17123245 - 172839
4
Peninsula Power
Đội bóng Peninsula Power
17102537 - 201732
5
Wynnum Wolves
Đội bóng Wynnum Wolves
1681727 - 47-2025
6
Olympic FC
Đội bóng Olympic FC
1763826 - 25121
7
Brisbane City
Đội bóng Brisbane City
18611126 - 38-1219
8
Gold Coast United
Đội bóng Gold Coast United
1546523 - 22118
9
SC Wanderers
Đội bóng SC Wanderers
1753925 - 37-1218
10
Brisbane Roar Sub 21
Đội bóng Brisbane Roar Sub 21
1744926 - 40-1416
11
Redlands United
Đội bóng Redlands United
18151215 - 44-298
12
Rochedale Rovers
Đội bóng Rochedale Rovers
17221313 - 43-308

T-League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Glenorchy Knights
Đội bóng Glenorchy Knights
1494157 - 164131
2
South Hobart
Đội bóng South Hobart
1485137 - 201729
3
Kingborough Lions
Đội bóng Kingborough Lions
1483348 - 282027
4
Devonport City
Đội bóng Devonport City
1475235 - 171826
5
Launceston City
Đội bóng Launceston City
1463526 - 20621
6
Clarence Zebras
Đội bóng Clarence Zebras
14311023 - 36-1310
7
Riverside Olympic
Đội bóng Riverside Olympic
1331918 - 48-3010
8
Launceston United
Đội bóng Launceston United
1300139 - 68-590

Western Australia

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Olympic Kingsway
Đội bóng Olympic Kingsway
16113245 - 222336
2
Perth Red Star
Đội bóng Perth Red Star
16113234 - 191536
3
Fremantle City
Đội bóng Fremantle City
1692534 - 25929
4
Floreat Athena
Đội bóng Floreat Athena
1682632 - 221026
5
Stirling Macedonia
Đội bóng Stirling Macedonia
1682626 - 27-126
6
Armadale
Đội bóng Armadale
1665537 - 271023
7
Bayswater City
Đội bóng Bayswater City
1665532 - 28423
8
Western Knights
Đội bóng Western Knights
1654723 - 26-319
9
Balcatta
Đội bóng Balcatta
1652919 - 31-1217
10
Perth SC
Đội bóng Perth SC
1643932 - 40-815
11
Perth Glory Sub 21
Đội bóng Perth Glory Sub 21
16331028 - 51-2312
12
Inglewood United
Đội bóng Inglewood United
16221217 - 41-248