VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Gustavinho 45'+8
Vegetti 32'(pen)
Estádio Nabi Abi Chedid
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
4
11
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
494
Số đường chuyền
283
419
Số đường chuyền chính xác
187
3
Cứu thua
6
19
Tắc bóng
17
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hai ngã rẽ trái ngược ở tuổi 33 của Coutinho và Neymar

Philippe Coutinho đang hồi sinh rực rỡ trong màu áo Vasco da Gama, trong khi Neymar Jr. tiếp tục chìm trong vòng xoáy chấn thương và dần xa rời ánh hào quang.

Coutinho rực sáng

Sáng 25/9, Philippe Coutinho ghi bàn trong chiến thắng 3-1 của Vasco da Gama trước Bahia ở vòng 24 giải VĐQG Brazil (Serie A).

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Vasco da Gama
Thắng
65%
Hòa
20.3%
Thắng
14.7%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
6.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.6%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
4.7%
1-2
4.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26167350 - 133755
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27157540 - 202052
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Ceará
Đội bóng Ceará
26971026 - 24234
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
26771225 - 38-1328
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26661426 - 41-1524
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26651521 - 48-2723
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
252101319 - 38-1916