VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Eduardo Sasha 45'+3
Yago Pikachu 14'
Calebe 23'
Estádio Nabi Abi Chedid
Denis da Silva

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
0
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
4
2
Thẻ đỏ
0
15
Phạt góc
3
611
Số đường chuyền
216
516
Số đường chuyền chính xác
118
2
Cứu thua
5
6
Tắc bóng
14
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (12)

7
Thắng
58.33%
0
Hòa
0%
5
Thắng
41.67%
Fortaleza EC
Série A
29 thg 07, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
09 thg 11, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
6  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
20 thg 07, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
13 thg 11, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
3  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
25 thg 07, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Fortaleza EC
Thắng
44.7%
Hòa
26.2%
Thắng
29.1%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
8.6%
1-2
6.9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106