VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Evangelista 25'
Zaracho 42'
Paulinho 44'
Estádio Nabi Abi Chedid

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
42'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 2
46'
 
 
68'
 
69'
 
89'
90'+5
 
 
90'+10
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
18
5
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
5
422
Số đường chuyền
341
341
Số đường chuyền chính xác
248
2
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (17)

1
Thắng
5.88%
11
Hòa
64.71%
5
Thắng
29.41%
Atl. Mineiro
Série A
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
4  -  3
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Atl. Mineiro
Thắng
46.6%
Hòa
26.2%
Thắng
27.2%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.1%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
8.5%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
852115 - 7817
2
Bahía
Đội bóng Bahía
852111 - 7417
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
851214 - 7716
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
851212 - 5716
5
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
943212 - 9315
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
842212 - 6614
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
84227 - 4314
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
741210 - 10013
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
734012 - 5713
10
Internacional
Đội bóng Internacional
63215 - 3211
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
72416 - 5110
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
82429 - 11-210
13
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
92258 - 12-48
14
Grêmio
Đội bóng Grêmio
62045 - 7-26
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
81345 - 8-36
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
913510 - 16-66
17
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
82067 - 19-126
18
Criciúma
Đội bóng Criciúma
612310 - 12-25
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
81166 - 15-94
20
Vitória
Đội bóng Vitória
80356 - 14-83