VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 1
Radomlje
Đội bóng Radomlje
Kết thúc
0  -  4
Maribor
Đội bóng Maribor
Jakupovic 27', 36', 62'(pen)
Jan Repas 88'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
10
8
Sút ngoài mục tiêu
5
7
Phạm lỗi
4
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
124
Tấn công
116
75
Tấn công nguy hiểm
84
6
Cứu thua
2
Cầu thủ Oliver Bogatinov
Oliver Bogatinov
HLV
Cầu thủ Damir Krznar
Damir Krznar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Radomlje
Maribor
Thắng
29.6%
Hòa
25.3%
Thắng
45.1%
Radomlje thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.8%
2-1
7.1%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Maribor thắng
0-1
10.1%
1-2
9.2%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.7%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
3.9%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431