Cúp nhà vua
Cúp nhà vua
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
2  -  3
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Andrés Martín 8'
Rodríguez 70'(og)
Alfon González 20', 90'+2
Javi Castro 86'(og)
El Sardinero
González Fuertes

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
3
Việt vị
5
7
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
11
285
Số đường chuyền
538
210
Số đường chuyền chính xác
463
7
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López
HLV
Cầu thủ Claudio Giráldez
Claudio Giráldez

Đối đầu gần đây

Racing

Số trận (70)

30
Thắng
42.86%
17
Hòa
24.29%
23
Thắng
32.85%
Celta Vigo
LaLiga
25 thg 02, 2007
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
2  -  2
Racing
Đội bóng Racing
LaLiga
01 thg 10, 2006
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
1  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
05 thg 02, 2006
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
0  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
18 thg 09, 2005
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
0  -  1
Racing
Đội bóng Racing
LaLiga
21 thg 03, 2004
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
4  -  4
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Oviedo vs Celta Vigo - La Liga

Celta Vigo đang đứng trước cơ hội lớn để áp sát nhóm dự cúp châu Âu khi chỉ phải đối đầu với Oviedo, đội bóng đang chìm sâu trong cuộc khủng hoảng ở cuối bảng xếp hạng La Liga.

Nhận định Celta Vigo vs Athletic Club - La Liga

22:15 ngày 14/12/2025 tại Estadio Abanca-Baláidos: Celta Vigo chưa thắng sân nhà mùa này, trong khi Athletic Club thắng 4/5 lần đối đầu gần nhất.

Dự đoán máy tính

Racing
Celta Vigo
Thắng
19.9%
Hòa
21.6%
Thắng
58.4%
Racing thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.7%
3-1
1.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5.1%
2-1
5.4%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
2-2
5.3%
0-0
4.9%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Celta Vigo thắng
0-1
9.5%
1-2
9.9%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.4%
1-3
6.5%
2-4
1.7%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.1%
1-4
3.2%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3%
1-5
1.3%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%