LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 35
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
1  -  1
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Karrikaburu 18'
Van Den Belt 64'
Campos de Sport de El Sardinero
Eder Mallo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
1
8
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
0
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
9
363
Số đường chuyền
422
265
Số đường chuyền chính xác
326
5
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ José Alberto López
José Alberto López
HLV
Cầu thủ Johan Plat
Johan Plat

Đối đầu gần đây

Racing

Số trận (31)

9
Thắng
29.03%
10
Hòa
32.26%
12
Thắng
38.71%
CD Castellón
Segunda
22 thg 09, 2024
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Kết thúc
0  -  1
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
19 thg 06, 1993
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
5  -  1
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Segunda
23 thg 01, 1993
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Kết thúc
0  -  0
Racing
Đội bóng Racing
Segunda
21 thg 03, 1992
Racing
Đội bóng Racing
Kết thúc
2  -  0
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Segunda
02 thg 11, 1991
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
Kết thúc
2  -  0
Racing
Đội bóng Racing

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nữ cầu thủ nhập viện khẩn cấp sau khi ngã gục trên sân

Trận đấu giữa Racing Louisville FC và Seattle Reign FC đã phải hủy bỏ sau khi tiền vệ Savannah DeMelo đột ngột ngã gục trên sân.

Dự đoán máy tính

Racing
CD Castellón
Thắng
55%
Hòa
23.3%
Thắng
21.7%
Racing thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
CD Castellón thắng
0-1
6.2%
1-2
5.7%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
642015 - 41114
2
Cádiz
Đội bóng Cádiz
64209 - 5414
3
Racing
Đội bóng Racing
641117 - 12513
4
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
63218 - 4411
5
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
632110 - 7311
6
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
63217 - 4311
7
Eibar
Đội bóng Eibar
63129 - 5410
8
Huesca
Đội bóng Huesca
63126 - 8-210
9
Burgos
Đội bóng Burgos
623110 - 649
10
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
63037 - 709
11
Málaga
Đội bóng Málaga
62225 - 508
12
Almería
Đội bóng Almería
622212 - 13-18
13
Leganés
Đội bóng Leganés
61416 - 517
14
Mirandés
Đội bóng Mirandés
62138 - 10-27
15
AD Ceuta FC
Đội bóng AD Ceuta FC
62137 - 12-57
16
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
61239 - 11-25
17
Real Sociedad B
Đội bóng Real Sociedad B
61238 - 10-25
18
Albacete
Đội bóng Albacete
612310 - 13-35
19
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
61237 - 11-45
20
Cultural Leonesa
Đội bóng Cultural Leonesa
61146 - 12-64
21
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
60333 - 7-43
22
Granada
Đội bóng Granada
60245 - 13-82