VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 10
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
Kết thúc
3  -  2
Muaither
Đội bóng Muaither
Youssef Ali 7'
Bruno Tabata 61'(pen)
Badr Benoun 90'+8
Jamal Hamed 36'
Hassouni 43'(pen)
Suhaim bin Hamad Stadium
Alobedly

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
61'
2
-
2
 
 
90'+7
90'+8
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
4
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
1
530
Số đường chuyền
283
446
Số đường chuyền chính xác
198
4
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
26
Cầu thủ Youssef Safri
Youssef Safri
HLV

Đối đầu gần đây

Qatar SC

Số trận (5)

5
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Muaither
Qatari Stars Cup
18 thg 11, 2023
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
Kết thúc
1  -  0
Muaither
Đội bóng Muaither
Emir Cup
21 thg 04, 2019
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
0  -  1
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
Emir Cup
26 thg 04, 2014
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
0  -  4
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
Stars League
18 thg 01, 2014
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
Kết thúc
2  -  1
Muaither
Đội bóng Muaither
Stars League
20 thg 09, 2013
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
0  -  3
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Qatar SC
Muaither
Thắng
56.9%
Hòa
22.1%
Thắng
21%
Qatar SC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.8%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.2%
3-1
6.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.9%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.3%
2-2
5.3%
0-0
5%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Muaither thắng
0-1
5.4%
1-2
5.6%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314